Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  52  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Chương trình đào tạo sau đại học ngành tiếng Anh . - H. : [Knxb] , 1982. - 86tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Chương trình đào tạo sau đại học ngành vật lý . - H. : [Knxb] , 1982. - 103tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002327
                                         VNM.012387
                                         VNM.012389
  • 3 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Quản lý nhà nước : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 165 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0009
  • 4 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Quản lý nhà nước : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 192 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0010
  • 5 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Giáo dục Tiểu học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 184 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0011
  • 6 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Giáo dục Tiểu học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 96 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0012
  • 7 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Giáo dục Thể chất : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 160 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0013
  • 8 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Giáo dục Thể chất : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 229 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0014
  • 9 Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 432 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0004
  • 10 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Nông học : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 298 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0005
  • 11 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Nông học : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 239 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0006
  • 12 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 256 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0007
  • 13 Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Sư phạm Ngữ văn : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 326 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0008
  • 14 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công tác xã hội : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 186 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0002
  • 15 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 213 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0003
  • 16 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Vật lý chất rắn : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 204 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0002
  • 17 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Giáo dục Mầm non : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 185 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0007
  • 18 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Giáo dục Mầm non : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 96 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0008
  • 19 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 176 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0015
  • 20 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 162 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0016
  • 21 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 227 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0017
  • 22 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2020. - 281 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2020.0018
  • 23 Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Vật lý chất rắn : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 213 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0001
  • 24 Danh mục minh chứng báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kế toán : Trình độ Thạc sĩ : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2022. - 246 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: KDCL/2022.0004
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.793.244

    : 50.752