1 |  | Sử ký Tư Mã Thiên : T.1 . - In lần thứ 6. - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 405 tr ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học trung Quốc ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Để hiểu 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung Quốc : Tam Quốc : Thuỷ Hử : Kim Bình Mai Tây Du Ký : Liêu Trai Chí Dị : Truyện làng nho: Đông Chu Liệt Quốc: Hồng Lâu Mộng / Lương Duy Thứ . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 178 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023174-023178 VNM.032684-032688 |
3 |  | Khúc ca về cuộc hành binh Igor : Trường ca / Thúy Toàn (dịch) . - H. : Văn học , 1987. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012084 VNM.026184-026185 |
4 |  | Tôm Jôn đứa trẻ vô thừa nhận : T.3 : Tiểu thuyết / Henry Finđinh ; Trần Kiêm (dịch) . - H. : Văn học , 1984. - 479tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh ) Thông tin xếp giá: VND.008931 VNM.017438 |
5 |  | Tinh hoa lý luận văn học cổ điển Trung Quốc / Phương Lựu . - H. : Giáo dục , 1989. - 206 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012842-012844 |
6 |  | Truyện Kiều : Phụ lục: văn chiêu hồn và một số bài thơ chữ Hán của Nguyễn Du / Nguyễn Du . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1972. - 233 tr ; 19 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.005494-005495 |
7 |  | Epghênhi Ônhêghin : Tiểu thuyết thơ / A.X. Puskin ; Thái Bá Tân (dịch) . - H. : Đại học sư phạm ngoại ngữ , 1984. - 270 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009641-009643 |
8 |  | Những người khốn khổ : T.1 : Tiểu thuyết / Victor Huygo ; Dịch : Huỳnh Lý,.. . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 2001. - 1063tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài : Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Những người khốn khổ : T.2 : Tiểu thuyết / Victor Huygo ; Dịch : Huỳnh Lý,.. . - In lần thứ 4. - H. : Văn học , 2001. - 1042tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài : Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Tư tưởng văn học cổ Trung Quốc / I.X. Lixêvích ; Trần Đình Sử (dịch) . - H. : Giáo dục , 2000. - 360tr : ảnh chân dung ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028294-028303 VNM.036679-036688 |
11 |  | Từ điển văn học cổ điển Trung Quốc / Nguyễn Tôn Nhan sưu tập tư liệu và biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1999. - 1091tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000626-000630 NNM.001931-001935 |
12 |  | Các tác phẩm văn học chọn lọc Trung Quốc. Quyển thượng = 中国 历代 文选 - 上 . - Bắc Kinh : Văn học Nhân dân, 1998. - 440 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000277 |
13 |  | Ba người lính ngự lâm : T.2 : Tiểu thuyết / Alếcxăng Đuyma ; Người dịch : Anh Vũ,.. . - Tp. Hồ chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 536 tr ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Hội chợ phù hoa : T.2 : Tiểu thuyết / W.M. Thackơrê ; Trần Kiêm (dịch) . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Văn học , 2000. - 578 tr ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh ) Thông tin xếp giá: VND.022885 VNM.032384-032387 |
15 |  | Sử ký Tư Mã Thiên : T.2 / Phan Ngọc (dịch) . - In lần thứ 6. - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 399 tr ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học trung Quốc ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Quo Vadis : T.1 : Tiểu thuyết / Henryk Sienkievich ; Nguyễn Hữu Dũng (dịch và giới thiệu) . - H. : Văn học , 1985. - 501tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Balan ) Thông tin xếp giá: VND.010388-010389 VNM.023632-023634 |
17 |  | Nữ bá tước de Monsoreau : T.1. Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Nguyễn Việt Hồng (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1989. - 421 tr ; 19 cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp ) Thông tin xếp giá: VND.012452 VNM.026819-026820 |
18 |  | Hài kịch Môlierơ : T.1 / Tôn Gia Ngân (giới thiệu và dịch) . - H. : Văn hóa , 1979. - 274tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.004740-004741 VNM.004540-004554 VNM.018688-018690 |
19 |  | Jên Erơ : T.1 / Saclốt Brônti ; Trần Kim Anh (dịch) . - In lần 2. - H. : Văn học , 1982. - 274tr ; 19cm. - ( Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Anh ) Thông tin xếp giá: VND.002249-002250 VNM.011936-011937 VNM.022001 VNM.022003 |
20 |  | Đường thi Tống từ Nguyên khúc. T.1 = 唐诗 宋词 元曲 - 壹 / Hoằng Phong (b.s.) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2020. - 236 tr. : hình vẽ ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000309 |
21 |  | Đường thi Tống từ Nguyên khúc. T.2 = 唐诗 宋词 元曲 - 贰 / Hoằng Phong (b.s.) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2020. - 250 tr. : hình vẽ ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000310 |
22 |  | Đường thi Tống từ Nguyên khúc. T.5 = 唐诗 宋词 元曲 - 伍 / Hoằng Phong (b.s.) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2020. - 250 tr. : hình vẽ ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000313 |
23 |  | Toàn truyện Bát Tiên = 八仙全传 / Vô Cấu Đạo Nhân . - Cáp Nhĩ Tân : Văn nghệ Phương Bắc, 2012. - 501 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000431 |
24 |  | Introduction to classical mechanics / Atam P. Arya . - 2nd ed. - New Jersey : Prentice Hall , 1998. - 712 tr ; 24 cm 2M Thông tin xếp giá: 530/A.000113 |