1 |  | Toán ứng dụng trong đời sống / I.A.I. Perelman ; Nguyễn Đình Giậu (dịch) . - Đồng Nai : Đồng Nai , 1986. - 182tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010728-010729 VNM.024048-024050 |
2 |  | Thơ ca dân gian Việt Nam / Chọn lọc, chú thích, giới thiệu : Đỗ Bình Trị, Bùi Văn Nguyên . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1976. - 132 tr ; 20 cm. - ( Tác phẩm chọn lọc dùng trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.006087-006090 |
3 |  | Tổng tập văn học các dân tộc thiểu số Việt Nam : T.1, Q.1 : Tục ngữ, đồng dao, hát ru, câu đố, dân ca lao động - phong tục / B.s. : Đặng Nghiên Vạn (ch.b.), Lê Trung Vũ, Nguyễn Thị Huế,.. . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 800tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004383-004384 |
4 |  | Giáo dục dinh dưỡng qua trò chơi, thơ ca, câu đối / B.s. : Nguyễn Hồng Thu, Vũ Minh Hồng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 47tr : ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028509-028513 VNM.036864-036868 |
5 |  | Câu đối một loại hình văn học trong nền văn hóa cổ truyền Việt Nam / Lê Hoài Việt (khảo cứu) . - H. : Phụ nữ , 2001. - 235tr ; 19cm. - ( Tủ sách Việt Nam cổ học tinh hoa ) Thông tin xếp giá: VND.029336-029340 VNM.037514-037517 |
6 |  | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học / Tuyển chọn và giới thiệu : Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2002. - 119tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.030387-030396 VNM.038495-038504 |
7 |  | Văn học dân gian Bạc Liêu / Chu Xuân Diên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 962 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034077 |
8 |  | Câu đối dân gian truyền thống / Trần Gia Linh . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 254 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034087 |
9 |  | Tổng tập văn học dân gian xứ Huế : T.6 : Đồng dao, câu đố / Triều Nguyên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 524 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034123 |
10 |  | Văn hoá Yên Hưng : Di tích, văn bia, câu đối, đại tự / Lê Đồng Sơn (ch.b) . - H. : Dân trí , 2011. - 655 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034137 |
11 |  | Những câu hỏi lý thú / Nguyễn Hữu Thăng (Dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 361 tr ; 19 cm. - ( Khoa học vui ) Thông tin xếp giá: VND.022359-022360 VNM.031873 VNM.031875-031876 |
12 |  | Toán học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Dương Quốc Anh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 247 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Thực vật học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Vũ Hữu Yêm (h.đ) ; Dịch : Nguyễn Hữu Thăng, Nguyễn Quý Chiến . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 282 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021345-021346 VNM.030780-030782 VNM.031929-031938 |
14 |  | Hoá học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? / Người dịch : Từ Văn Mạc, Trần Thị ái . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 247 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021351-021352 VNM.030786-030787 VNM.031939-031958 |
15 |  | Thơ văn Nguyễn Quang Bích . - In lần 2 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1973. - 286tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004403-004404 VNM.018808-018809 |
16 |  | Tổng tập văn học dân gian người Việt : T.3 : Câu đố . - H. : Khoa học Xã hội , 2005. - 749 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006095 VVM.005427 |
17 |  | Tổng tập văn học dân gian các dân tộc thiểu số Việt Nam : T.2 : Tục ngữ, câu đố / Trần Thị An (ch.b.), Vũ Quang Dũng . - H. : Khoa học Xã hội , 2008. - 1258 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006991-006992 |
18 |  | Tìm hiểu về câu đố người Việt / Triều Nguyên . - H. : Khoa học Xã hội , 2010. - 496 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033077 |
19 |  | Đố tục giảng thanh và giai thoại ngữ nghĩa / Nguyễn Trọng Báu . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 371tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025093-025095 VNM.033890-033891 |
20 |  | Tinh hoa câu đối Việt Nam / Nguyễn Xuân Tính . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2000. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031034-031036 VNM.039092-039093 |
21 |  | 100 câu đố mẫu giáo / B.s. : Lê Thị ánh Tuyết, Vũ Minh Hồng, Nguyễn Hà . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 40tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031405-031414 VNM.039446-039455 |
22 |  | Quam tạ câu đố Thái Nghệ An / Quán Vi Miên (s.t., dịch, giới thiệu) . - H. : Thời Đại , 2013. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034801 |
23 |  | Câu đố Việt Nam / Nguyễn Văn Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1986. - 492tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010806 |
24 |  | Ca dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà Ôi / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 267 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |