1 |  | Translation practice 1 : = Biên dịch 1 / Võ Duy Đức (ch.b.), Nguyễn Hoài Dung, Bùi Thị Huỳnh Hoa,.. . - H. : Công thương, 2022. - 143 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000428-000429 NVG00051.0001-0008 |
2 |  | Biên dịch 4 : =Translation practice 4 / Lê Nhân Thành (ch.b.), Nguyễn Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Thanh Hà, Trần Thị Thanh Huyền . - H. : Công thương, 2024. - 179 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000440 NNG00231.0001-0009 |
3 |  | Translation practice 3 / Bùi Thị Đào, Nguyễn Hoài Dung, Bùi Thị Huỳnh Hoa,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 120 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000430-000431 NVG00052.0001-0008 |
4 |  | Tourism Translation / Truong Van Dinh . - Bình Định : [Knxb], [20??]. - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01446.0001 |
5 |  | Hướng dẫn kỹ thuật biên dịch Anh - Việt, Việt - Anh : = Translation English - Vietnamese Vietnamese - English / Nguyễn Quốc Hùng . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2021. - 300 tr. : ảnh, tranh vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.015021 VVG01560.0001-0002 |
6 |  | Economics - Trade Translation / Bùi Thị Hương Giang . - Bình Định : [Knxb], [20??]. - 35 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01442.0001 |
7 |  | Translation Practice 1 / Nguyễn Hoài Dung, Bùi Thị Huỳnh Hoa . - Bình Định : [Knxb], [20??]. - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01445.0001 |
8 |  | Advanced Translation / Lê Nhân Thành . - Bình Định : [Knxb], 2015. - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01435.0001 |
9 |  | Basic translation practice / Nguyễn Hoài Dung, Bùi Thị Huỳnh Hoa, Đoàn Trần Thúy Vân . - Bình Định : [Knxb]; [20??]. - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01444.0002 |
10 |  | Translation 4 / Nguyễn Thị Anh Đào . - Bình Định : [Knxb], 2020. - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01443.0001 |
11 |  | Basic translation practice / Nguyễn Hoài Dung, Đoàn Trần Thúy Vân, Bùi Thị Huỳnh Hoa . - Bình Định : [Knxb], [20??]. - 128 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01444.0001 |