Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  42  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận (ch.b.), Nguyễn Thạc Dũng . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 367 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023547-023551
                                         VNG02423.0001-0019
                                         VNM.032818-032820
  • 2 Những vấn đề địa chất tây bắc Việt Nam . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 357 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003002-003005
                                         VVM.003747-003749
  • 3 Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa : Tỷ lệ : 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp . - H. : Nông nghiệp , 1975. - 55 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003743-003744
                                         VNM.001488-001490
                                         VNM.014216-014221
  • 4 Bản đồ giáo khoa : Dùng cho sinh viên khoa Sử / Lâm Quang Dốc . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1997. - 94 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020009-020011
                                         VNG01977.0001-0017
  • 5 Bản đồ học / Lâm Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh . - H. : Đại học quốc gia Trường đại học Sư phạm , 1995. - 202 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019994-019996
                                         VNG01973.0001-0019
  • 6 Tập bản đồ 8 : Bài tập địa lý tự nhiên Việt Nam . - H. : Giáo dục , 1994. - 16 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001681-001685
  • 7 Tập bản đồ 9 : Bài tập địa lý kinh tế Việt Nam . - H. : Giáo dục , 1994. - 6 tờ rời ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001686-001690
  • 8 Atlát địa lý Việt Nam : Dùng trong các trường Phổ thông . - In lần thứ 2. - H. : Trung tâm bản đồ giáo khoa , 1996. - 20 tr ; 32 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002044-002046
                                         VVG00264.0001-0013
  • 9 Thực hành bản đồ và đo vẽ địa phương / Phạm Ngọc Đĩnh (ch.b.), Hoàng Xuân Linh, Đỗ Thị Minh Tính . - H. : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1995. - 204 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020000-020002
                                         VNG01974.0001-0019
  • 10 Sử dụng bản đồ ở trường phổ thông : Sách dùng cho giáo viên địa lý phổ thông / Lâm Quang Dốc . - H. : Nxb. Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1992. - 110 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015318-015322
                                         VNG01234.0001
  • 11 Bản đồ học / Ngô Đạt Tam (ch.b.), Lê Ngọc Nam, Nguyễn Trần Cầu, Phạm Ngọc Đĩnh . - H. : Giáo dục , 1984. - 186 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001619
                                         VVG00198.0001-0007
  • 12 Thực hành trắc địa cao cấp : Công tác tính toán / B.N. Rabinovits ; Đàm Xuân Tảo (dịch) ; Đinh Thanh Tịnh (dịch) . - H. : Cục bản đồ , 1978. - 396tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000748
  • 13 Giáo trình bản đồ học : Dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / Đinh Văn Nhật, Đào Trọng Năng . - H. : Giáo dục , 1982. - 159tr : minh họa ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001033-001035
                                         VVM.002330-002336
  • 14 Bản đồ học / Ngô Đạt Tam (ch.b.), Lê Ngọc Nam, Nguyễn Trần Cầu.. . - In lần thứ 2 có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Giáo dục , 1986. - 219tr : hình bản ; 27cm. - ( Sách Đại học Sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VVD.001167-001168
                                         VVM.002507-002509
  • 15 Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9 / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 56 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007552-007556
  • 16 Giáo trình cơ sở thổ nhưỡng và bản đồ đất : Giáo trình thẩm định 2016 : Ngành Quản lý đất đai, Địa lý tự nhiên : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Thị Huyền (ch.b.), Lương Thị Vân, Phan Thị Lệ Thuỷ, Trần Hải Vũ . - Bình Định : [Knxb], 2016. - 129 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG01357.0001-0002
  • 17 Bản đồ địa hình / Nhữ Thị Xuân . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia , 2006. - 303 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VNG02743.0026-0030
  • 18 át lát địa lý tự nhiên đại cương : Dùng cho Trường phổ thông cơ sở / Vũ Tuấn Cảnh, Vũ Viết Chính, Nguyễn Dược,.. . - H. : Giáo dục , 1988. - 40 tr ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000440-000444
                                         TLG00102.0001-0025
  • 19 Tập bản đồ : Bài tập địa lý : Lớp 6 . - H. : Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội , 1991. - 4 tờ ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000445-000449
                                         TLG00099.0001-0045
  • 20 Tập bản đồ: Bài tập địa lý các Châu : Lớp 7 . - H. : Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội , 1991. - 8 tờ ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000450-000454
                                         TLG00100.0001-0045
  • 21 Tập bản đồ: Bài tập địa lý tự nhiên Việt Nam : Lớp 8 . - H. : Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội , 1991. - 8 tờ ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000455-000459
                                         TLG00101.0001-0044
  • 22 Tập bản đồ thế giới và các châu lục : Dùng trong trường phổ thông / Nguyễn Quý Thao (ch.b.), Nguyễn Được, Lê Huỳnh,.. . - H. : Giáo dục, 2001. - 39 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007337-007338
  • 23 Base map collection . - Madison : Brown & Benchmark , 1997. - V,73 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 910/A.000014
  • 24 SRA Geography : World : Teacher's guide / James F. Marran, Cathy L. Salter . - Columbus : McGraw Hill , 1997. - 164 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 910/A.000026-000027
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.637.110

    : 884.781