1 |  | Di tích lịch sử-văn hoá căn cứ ban an ninh trung ương cục Miền Nam / Võ Thái Hoà . - H. : Công an , 2001. - 193 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.003006-003008 VVM.003746 |
2 |  | Tuổi trẻ với sự nghiệp bảo vệ an ninh Tổ Quốc / Vũ Mão . - H. : Công an Nhân dân , 1984. - 120 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009084-009085 VNM.017843-017845 |
3 |  | Mấy vấn đề về an ninh, chính trị và trật tự an toàn xã hội trong tình hình mới / Phạm Hùng . - H. : Công an , 1982. - 66 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002022-002023 VNM.011426-011428 |
4 |  | Bức tranh thế giới đương đại : Sách chuyên khảo / Ch.b.: Vũ Văn Hiền, Bùi Đình Bôn . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 339 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Chiến tranh bí mật thời hậu Xô Viết / Anatôli Êlidarốp ; Dịch : Nguyễn Đăng Vinh,.. . - H. : Quân đội Nhân dân , 2002. - 210tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027314-027315 VNM.036049-036050 |
6 |  | Tìm hiểu trận tuyến bí mật trong lịch sử Việt Nam / Nguyễn Hồng Dương . - H. : Công an nhân dân , 1986. - 195tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011051 VNM.024707-024708 |
7 |  | Quản lý dạy học môn Giáo dục Quốc phòng và An ninh ở các trường trung học phổ thông thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Quản lý giáo dục / Võ Đăng Tường ; Trần Quốc Tuấn (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 113 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00598 |
8 |  | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10 : Sách giáo viên / Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 59 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009126-009129 |
9 |  | Giáo dục quốc phòng - an ninh 12 / Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Đồng Xuân Quách (ch.b.), Nguyễn Quyết Chiến.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2011. - 107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009123 |
10 |  | Giáo dục quốc phòng - an ninh 11 / Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Thao (ch.b.), Nguyễn Đức Đăng.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2011. - 119 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009124 VVD.009269-009273 VVM.006059-006063 |
11 |  | Nguyện vọng thiết tha của nhân dân Việt Nam: Độc lập, tự do, hòa bình, hữu nghị . - H. : Sự thật , 1978. - 60tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Sanctions and the search for security : Challenges to UN action / David Cortright, George A. Lopez . - Boulder : Lynne Rienner , 2002. - XII, 249 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000017 |
13 |  | Tăng cường công tác giáo dục quốc phòng an ninh trong giai đoạn hiện nay / Lê Văn Yên (ch.b.), Nguyễn Tế Nhị, Nguyễn Thế Vị . - H. : Văn hóa Thông tin , 2006. - 549 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006747 |
14 |  | Nông nghiệp, an ninh lương thực với tăng trưởng kinh tế . - H. : Thông tin Khoa học Xã hội , 1999. - 324 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021990-021992 VNM.031487-031488 |
15 |  | Các nước Châu á và nền an ninh khu vực : Tài liệu tham khảo : Tài liệu lưu hành nội bộ . - [K.đ.] : [Knxb] , 1984. - 99 tr ; 27 cm. - ( Thông tấn xã Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TLD.000312-000314 |
16 |  | Security and control of information technology in society / Richard Sizer, Henrik Kaspersen, Louise Yngstrom, Simone Fischer-Hubner . - Amsterdam : North-Holland , 1994. - 235 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000132 |
17 |  | Strategic information security / John Wylder . - Boca Raton : Auerback , 2004. - 228 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000131 |
18 |  | Giáo dục quốc phòng - an ninh 10 / Đặng Đức Thắng (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Hạnh, Nguyễn Quyết Chiến.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2011. - 107 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009125 VVD.009264-009268 VVM.006054-006058 |
19 |  | Asia's energy future : Regional dybamic global implications / Ed. : Kang Wu, Fereidun Fesharaki . - Honolulu : East-West center , 2007. - xiii,150 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000274-000275 |
20 |  | Defeating terrorism : Shaping the new security environment / Russell D. Howard, Reid L. Sawyer . - Guilford : McGraw Hill , 2004. - xv,157 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000131 |
21 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : T.1 : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2011. - 227 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009213-009215 |
22 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh : T.2 : Dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng,.. . - H. : Giáo dục , 2011. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009216-009218 |
23 |  | Information security management handbook / Harold F. Tipton, Micki Krause . - 5th ed. - Boca Raton : Auerbach , 2004. - 2036 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000147 |
24 |  | Are financial sector weaknesses undermining the east Asian miracle / Stijn Claessens, Thomas Glaessner . - Washington : The World bank , 1997. - 39 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000077 |