1 |  | Bài giải các vấn đề thi tuyển sinh đại học (1971-1983) : Môn sinh học / Nguyễn Văn Chung . - In lần thứ 2 có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 377 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Các đề thi tuyển sinh Đại học các tỉnh phía Nam (1976-1985) : Môn toán / Phan Đức Chính, Nguyễn Văn Giang . - Xb. lần 5. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 147tr ; 19cm. - ( Tủ sách dự bị và luyện thi đại học ) Thông tin xếp giá: VND.010441-010442 VNM.023857-023859 |
3 |  | Các bài toán thi tốt nghiệp phổ thông : Hệ 12 năm / Đặng Khắc Nhân (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Giáo dục , 1980. - 76tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.000006 VNM.009223-009229 |
4 |  | Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi vào các trường đại học môn văn : (1975 - 1983) / Phan Đệ Cự, Hà Văn Đức, Mã Giang Lân, Bùi Việt Thắng . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 285 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008506-008510 |
5 |  | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ VII năm 2001 môn tin học . - H. : Giáo dục , 2001. - 163tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024045-024047 VNM.033523-033524 |
6 |  | Tuyển tập 200 bài thi vô địch toán : T.2 : Hình học / Đào Tam, Nguyễn Quý Dy, Lưu Xuân Đình . - H. : Giáo dục , 2002. - 214tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024108-024110 VNM.034051-034052 |
7 |  | Tuyển tập 200 bài toán vô địch toán : T.3 : Giải tích / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Văn Nho, Vũ Văn Thỏa . - H. : Giáo dục , 2002. - 223 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024111-024113 VNM.034049-034050 |
8 |  | Thi vô địch toán quốc tế IMO : Từ năm 1974 đến năm 2000 / Lê Hải Châu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 247tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024125-024129 VND.031927-031928 VNM.034055-034059 VNM.040018-040020 |
9 |  | Các đề thi học sinh giỏi toán ở Mĩ / Gibert Kessler, Lawrence Zimerman ; Trần Luận (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 188tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024282-024286 VNM.033177-033181 |
10 |  | Bài thi vật lí quốc tế : T.1 / B.s. : Dương Trọng Bái, Cao Ngọc Viễn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 136tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024369-024378 VNM.033196-033205 |
11 |  | Đề thi chứng chỉ Quốc gia Tiếng Anh trình độ C môn viết / Nguyễn Trùng Khánh (b.s.) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 227tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001047-001051 NNG00156.0001-0005 NNM.001872-001875 |
12 |  | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ VII năm 2001 môn Văn . - H. : Giáo dục , 2001. - 127tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028091-028093 VNM.036664-036667 |
13 |  | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ VII-năm 2001. Môn hóa 10 . - H. : Giáo dục , 2001. - 255tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028958-028960 VNM.037212-037213 |
14 |  | Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo kèm bộ đề thi mới nhất 2000-2001 / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 270 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001471-001475 NNM.001926-001930 |
15 |  | Tuyển tập đề thi olympic 30-4 lần thứ VII-năm 2001 môn tiếng Anh 11 . - H. : Giáo dục , 2001. - 339 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001512-001514 NNM.001960-001962 |
16 |  | Tuyển tập đề thi Olympic 30-4 lần thứ VII-năm 2001 môn vật lý . - H. : Giáo dục , 2001. - 439 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.029704-029706 VNM.037935-037936 |
17 |  | 33 đề thi xác suất thống kê : Phân tích và giải / Đặng Hấn . - H. : Thống kê , 1996. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030124-030128 VNG02648.0001-0028 |
18 |  | Tuyển tập 696 bài toán đại số chọn lọc : Các dạng toán sơ cấp : thi vào Đại học và Cao đẳng từ niên khoá 1975-1976 đến niên khoá 2000-2001 / Nguyễn Đức Đồng (ch.b.) . - Nghệ An : Nxb. Nghệ An , 2001. - 495 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030357-030361 VNG02664.0001-0005 VNM.038505-038506 VNM.038508 |
19 |  | Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học : Từ năm 1970 đến năm 1976. Môn hóa học / Nguyễn Chí Dũng sưu tầm, giới thiệu . - In lần 2. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 250tr ; 19cm |
20 |  | Bài giải các đề thi tuyển sinh đại học (1970-1976) : Môn toán / Nguyễn Trọng Bá, Đoàn Văn Bản . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 403 tr ; 19 cm |
21 |  | Đề luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh : Môn viết / Nguyễn Hữu Dự . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 166 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000413-000415 NNM.001325-001326 |
22 |  | Đề luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Môn viết / Nguyễn Hữu Dự . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 135 p ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000426-000428 NNM.001327-001328 |
23 |  | Hướng dẫn làm các bài thi vào các trường đại học - Môn lịch sử 1970-1978 / Đinh Xuân Lâm, Lê Mậu Hãn, Trần Thị Thục Nga,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 291tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007970-007972 VNM.021627 |
24 |  | Bài tập vật lý đại cương : T.2: Đề và lời giải . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1991. - 70 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000465-000469 TLG00105.0001-0045 |