1 |  | Nhập môn đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính : Tài liệu dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / A.S. Xôlôđốpnicốp ; Dịch : Nguyễn Mạnh Quý,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006725-006729 VNM.001138-001149 VNM.001151 |
2 |  | Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông Vận tải , 2001. - 359tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028543-028547 VNG02577.0001-0020 |
3 |  | Toán cao cấp : P.2 : Đại số tuyến tính : Giáo trình dùng cho sinh viên ngành kinh tế và các ngành không chuyên toán / Thái Văn Tiên, Đặng Ngọc Dục, Nguyễn Viết Đức . - H. : Giáo dục , 1998. - 205 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020823-020827 VNG02221.0001-0021 |
4 |  | Toán cao cấp : T.2 : Giải tích - Hàm một biến. Đại số tuyến tính: Dùng cho sinh viên các trường Đại học khoa học tự nhiên, Đại học kĩ thuật và đại học sư phạm / Lê Viết Ngư (ch.b.0), Phan Văn Danh, Nguyễn Định, .. . - H. : Giáo dục , 1998. - 335 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020828-020832 |
5 |  | Giáo trình toán cao cấp : T.2 : Giáo trình đại học nhóm ngành III: Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1998. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021172-021176 VNG02240.0001-0020 |
6 |  | Đại số tuyến tính và hình học : T.4 : Hình học xạ ảnh. Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , 1989. - 220 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.012884-012886 |
7 |  | Đại số tuyến tính : T.2 . - H. : Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015718-015722 |
8 |  | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh . - In lần 2, có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1970. - 241tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000570-000571 VVM.000260-000263 |
9 |  | Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 318tr ; 24cm |
10 |  | Giúp ôn tập tốt toán cao cấp : T.4 : Đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 230tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029516-029520 VND.029876-029879 VNM.037748 VNM.037750-037752 |
11 |  | Toán cao cấp : Cho ngành quản trị kinh doanh (nhóm ngành IV) / Phan Văn Hạp (ch.b.), Phạm Văn Chóng, Nguyễn Đình Hóa,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 380tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030255-030264 VNM.038426-038435 |
12 |  | Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / B.s. : Khu Quốc An, Nguyễn Anh Kiệt, Tạ Mân,.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 381tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030419-030423 VNG02677.0001-0010 |
13 |  | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - H. : Giáo dục , 2009. - 284 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008915-008919 VVM.005953-005957 |
14 |  | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ . - H. : Giáo dục , 2007. - 284 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008920-008922 VVM.005958-005959 |
15 |  | Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh (ch.b), Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt,.. . - In lần thứ 4. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 321 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033601-033605 |
16 |  | Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 318 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002722-002726 VVG00346.0001-0011 |
17 |  | Toán cao cấp : P.1 : Giải tích, giáo trình dùng cho sinh viên ngành kinh tế và các ngành không chuyên toán / Thái Văn Tiên, Đặng Ngọc Dục, Nguyễn Viết Đức . - H. : Giáo dục , 1998. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020781-020785 VNG02201.0001-0019 |
18 |  | Đại số cao cấp : T.1 : Đại số tuyến tính / Trần Văn Hạo . - H. : Giáo dục , 1976. - 195 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính / M.W. Hơcs, X. Xmâyl ; Dịch : Nguyễn Văn Đạo,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 441 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000553 |
20 |  | Giáo trình toán cao cấp : T.1 : Giáo trình đại học nhóm ngành III : Tài liệu tham khảo cho nhóm ngành IV, V, VI / Ngô Xuân Sơn, Phạm Văn Kiều, Phí Mạnh Ban, .. . - H. : Giáo dục , 1997. - 343 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021167-021171 VNG02239.0001-0003 |
21 |  | Bài tập toán cao cấp : T.1 : Đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên chuyên ngành toán, tin, công nghệ thông tin, kĩ thuật, ... của các trường Đại học / Nguyễn Quý Dy, Nguyễn Sum, Ngô Sỹ Tùng . - H. : Giáo dục , 1999. - 267 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021085-021089 VNG02235.0001-0008 |
22 |  | Đại số tuyến tính và hình học : T.1 : Hình học giải tích : Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , 1987. - 175 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.011747-011751 VNG00658.0001-0020 |
23 |  | Đại số tuyến tính và hình học : Đã được hội đồng thẩm định của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh (ch.b.), Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính . - H. : Giáo dục , . - 204 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.012881-012883 VNM.000787 |
24 |  | Đại số tuyến tính : T.1 . - H. : Hà Nội , 1991. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015713-015717 |