1 |  | Thực hành động vật có xương sống : T.2 / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự . - H. : Giáo dục , 1980. - 117 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
2 |  | Thực hành động vật có xương sống : T.1 / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự . - H. : Giáo dục , 1979. - 79 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000590 |
3 |  | Động vật có xương sống : T.1 / Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự, Đoàn Hiễn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 152tr ; 26 cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000585-000586 |
4 |  | Động vật có xương sống : T.3 / Trần Gia Huấn, Trần Kiên, Đoàn Trọng Bình,.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 102tr ; 26 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000778-000779 |
5 |  | Thực tập giải phẫu động vật có xương sống / Hà Minh Đức . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 214 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000260-000261 |
6 |  | Ngư loại học / Nguyễn Đình Yên, Vũ Trung Tạng, Bùi Lai, Trần Mai Thiên . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 392 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Động vật có xương sống : T.2 / Trần Gia Huấn, Trần Kiên . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 146 tr ; 26 cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000587 |
8 |  | Động vật học có xương sống / Lê Vũ Khôi . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2012. - 319 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009823-009827 VVM.006364-006368 |
9 |  | Giải phẩu so sánh động vật có xương sống / Hà Đình Đức, Nguyễn Lâm Hùng Sơn . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Sư phạm , 2014. - 259 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.011820-011829 VVG01167.0001-0010 |
10 |  | Thực hành động vật có xương sống : T.1 . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 2 , 1974. - 124 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000251 |
11 |  | Vertebrates : Comparative anatomy, function, evolution / Kenneth V. Kardong . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 762 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000003 |
12 |  | Vertebrate biology / Donald Linzey . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - XIV,530 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000017 |
13 |  | Animal diversity / Cleveland P. Hickman, Larry S. Roberts, Allan Larson . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 429 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 590/A.000020-000022 |
14 |  | Đời sống ếch nhái / Trần Kiên, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Quốc Thắng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 137tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.004814-004816 |
15 |  | Đời sống các loại chim / Võ Quý . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 156tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.003571-003573 VNM.001462-001468 VNM.021124-021127 |
16 |  | Thực hành động vật có xương sống : T.2 / Trần Kiên, Nguyễn Thái Tự . - H. : Giáo dục , 1980. - 117tr : hình vẽ, ảnh ; 27cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000001-000005 |
17 |  | Thực hành động vật có xương sống / Trần Hồng Việt (ch.b.), Nguyễn Hữu Dực, Lê Nguyên Ngật . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm , 2011. - 306 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011750-011759 VVG01196.0001-0010 |