1 |  | Phát triển đô thị bền vững / Ch.b : Nguyễn Thế Nghĩa, Tôn Nữ Quỳnh Trân . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 650tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.027677-027679 VNM.036279-036280 |
2 |  | Thiết kế đô thị có minh họa / Kim Quảng Quân ; Đặng Thái Hoàng (dịch) . - H. : Xây dựng , 2000. - 152tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004525-004531 VVM.004710-004712 |
3 |  | Đô thị cổ Việt Nam / Lê Văn Lan, Hồng Phong, Đỗ Văn Ninh.. . - H. : Khoa học xã hội ; Công ty Quốc tế Mai Hà, 2020. - 430tr. : minh hoạ, 20cm Thông tin xếp giá: VND.037923 VNG03143.0001-0002 |
4 |  | Chính sách đô thị : Tầm nhìn bao quát và hệ thống của nhà quản lý đô thị / Võ Kim Cương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2017. - 206 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014782 VVG01095.0001-0004 |
5 |  | Nghiên cứu biến động lớp phủ thực vật ngập mặn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định dưới tác động của đô thị hóa : Luận văn Thạc sĩ Địa lý tự nhiên : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên / Phạm Ngọc Vinh ; Đặng Ngô Bảo Toàn (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV03.00076 |
6 |  | Đô thị Quy Nhơn thế kỷ XIX : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam ; Nguyễn Công Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00358 |
7 |  | Giáo trình kinh tế đô thị / Ch.b: Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn . - H. : Giáo dục , 2002. - 299 tr.; 21 cm |
8 |  | Dân số và nhà ở đô thị Việt Nam / Phạm Văn Trình . - H. : Xây dựng , 1987. - 99tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001205 VVM.002546 |
9 |  | Kinh tế đô thị / Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Dung, Nguyễn Thùy Linh . - H. : Xây dựng, 2020. - 504 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015248 VVG01706.0001-0004 |
10 |  | Con người và thành phố : Bàn về những vấn đề sinh thái học của xây dựng đô thị hiện đại / V.Đ. Đưxlôvôi, V.N. Pơlêkhốp . - M. : Tri thức , 1978. - 170tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | The urban world / J. John Palen . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2002. - XII, 388 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000069 |
12 |  | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp / Phạm Ngọc Đăng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020. - 282 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014781 VVG01094.0001-0004 |
13 |  | Vệ sinh xây dựng : Xây dựng đô thị và nhà ở đô thị / Đào Ngọc Phong . - H. : Y học , 1978. - 240tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005373 VNM.008565-008567 VNM.021665-021666 |
14 |  | Sưu tập chuyên đề : Xã hội học đô thị . - H. : [Knxb] , 1978. - 99 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: TLD.000290 |
15 |  | New geographies of the American West : Land use and the changing patterns of place / William R. Travis . - Washington : Islandpress , 2007. - xi,291 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000223-000224 300/A.000256-000257 |
16 |  | Global city blues / Daniel Solomon . - Washington : Island press , 2003. - XV,253 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000150 |
17 |  | Thiết kế đường đô thị : T.1 / Nguyễn Khải . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 283tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007698 VNM.014440-014443 |
18 |  | Định mức dự toán chuyên ngành lắp đặt và bảo trì hệ thống chiếu sáng đô thị : Ban hành kèm theo quyết định số 37/1999/QĐ-BXD ngày 24/11/1999 của Bộ trưởng Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng , 2000. - 66tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005157-005161 |
19 |  | Hướng dẫn lập và xét duyệt quy hoạch xây dựng các thị trấn và thị tứ . - H. : Xây dựng , 1998. - 105tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005313-005315 VVM.005219-005220 |
20 |  | Giáo trình quản lý nhà nước về đô thị : Dùng cho đào tạo Đại học hành chính / B.s.: Phạm Kim Giao (ch.b.), Nguyễn Thuý Anh, Nguyễn Ngọc Hiếu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 151 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034861-034867 VNG03004.0001-0006 |
21 |  | Urban economics / Arthur O'sullivan . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2009. - XXix,466 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000309 |
22 |  | Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị / Hoàng Như Tiếp . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 291tr ; sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị / Hoàng Như Tiếp . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 291tr ; sơ đồ ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 |  | Giáo trình quy hoạch đô thị : Dùng đào tạo kỹ sư đô thị và kỹ sư xây dựng / Trần Hùng (b.s.) . - H. : Xây dựng , 1980. - 111tr ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |