1 |  | Xây dựng kinh tế một nhiệm vụ chính trị quan trọng của quân đội trong giai đoạn mới / Võ Nguyên Giáp . - H. : Sự thật , 1978. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003870-003871 VNM.022730 |
2 |  | 10 đại tư lệnh quân khu những điều chưa biết / Vĩnh Khang, Cao Tử Biên ; Đoàn Như Trác (dịch) . - H. : Thanh niên , 2001. - 460tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024860-024862 VND.027611-027615 VNM.033668-033669 VNM.036239-036243 |
3 |  | Mười năm truyện ngắn văn nghệ quân đội (1991 - 2000) / Nguyễn Quang Thiều, Võ Thị Hảo, Nguyễn Thị Thu Huệ,.. . - H. : Văn học , 2001. - 575tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028840 |
4 |  | Lê Đình Chinh con người và cuộc sống chiến đấu . - H. : Thanh niên , 1978. - 101 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005260-005261 VNM..04811-.04822 VNM.004808-004809 VNM.016926-016927 |
5 |  | Vùng trời : T.2. Tiểu thuyết / Hữu Mai . - H. : Quân đội nhân dân , 1994. - 464tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017474 VNM.029011-029012 |
6 |  | Chiến trường sống và viết : T.2 : Hồi ức, kỷ niệm, tư liệu về đời sống văn học những năm chống mỹ / B.s. : Ngô Vĩnh Bình, Phạm Xuân Nguyên, Ngô Thảo . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 1995. - 356tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018721 VNM.029543-029544 |
7 |  | Tổng tập nhà văn quân đội : T.1 : Kỷ yếu và tác phẩm . - H. : Quân đội Nhân dân , 2000. - 689 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.027789-027791 VNM.034145-034146 |
8 |  | Tổng tập nhà văn quân đội : T.2 . - H. : Quân đội Nhân dân , 2000. - 723 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.027792-027794 VNM.034147-034148 |
9 |  | Tổng tập nhà văn quân đội : T.3 : Kỷ yếu và tác phẩm . - H. : Quân đội Nhân dân , 2000. - 1037 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.027795-027797 VNM.034149-034150 |
10 |  | Tổng tập nhà văn quân đội : T.4 . - H. : Quân đội Nhân dân , 2000. - 1044 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027798-027800 VNM.034151-034152 |
11 |  | Tổng tập nhà văn quân đội : T.5 : Kỷ yếu và tác phẩm . - H. : Quân đội Nhân dân , 2000. - 1034 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.027801-027803 VNM.034153-034154 |
12 |  | Arms control toward the 21st century / Jeffrey A. Larsen, Gregory J. Rattray . - Boulder London : Lynne Rienner , 1996. - XII, 348 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 320/A.000024 |
13 |  | Bàn về mối liên hệ giữa kinh tế, hậu phương với chiến tranh, quân đội và quốc phòng / C. Mác, Ph. Ăngghen, V. I. Lênin, I. V. Xtalin . - H. : Quân đội nhân dân , 1977. - 95tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004016 VNM.007944-007945 VNM.013895-013896 VNM.016480-016482 |
14 |  | Trưởng Thành : Viết về anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân / Nguyễn Trần Thiết . - H. : Quân đội nhân dân , 1979. - 158tr : ảnh tư liệu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005349-005350 VNM.018873-018875 |
15 |  | Con đường tới sân bay vũ trụ / Hữu Mai . - H. : Quân đội nhân dân , 1980. - 68tr : 2 tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006399-006400 |
16 |  | Quân đội tìm hiểu và chấp hành chính sách dân tộc của Đảng / Phạm Ngọc Hoài, Vũ Quang Đạo . - H. : Quân đội nhân dân , 1984. - 72tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007639 VNM.014401-014402 |
17 |  | Sư đoàn Đồng Bằng : T.3 : Binh đoàn Tây Nguyên / Phạm Huy Tưởng, Đặng Ngọc Tỉnh, Lê Mộc, Nguyễn Văn Dậu . - H. : Quân đội nhân dân , 1984. - 359tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007775 VNM.012786-012788 VNM.014288-014289 |
18 |  | Quân đội nhân dân Việt Nam : Biên niên sự kiện . - H. : Quân đội Nhân dân , 2002. - 718 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004945 |
19 |  | Nỗi khát khao thầm lặng : Tiểu thuyết / Kamala Markandaya ; Nguyễn Tâm (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1986. - 239tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011170 VNM.024903-024904 |
20 |  | Kỷ niệm Ân Độ : Bút ký / Tô Hoài . - H. : Lao động , 1987. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011284 VNM.025017-025018 |
21 |  | Đại đoàn quân tiên phong : Ký sự / Đặng Đình Cần, Hồ Phương, Đại Đồng, Đỗ Chí . - In lần 2. - H. : Quân đội nhân dân , 1978. - 910tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005159 VNM.006082-006086 |
22 |  | Lịch sử Trung đại thế giới : Q.1: Phần phương Đông / Nguyễn Gia Phu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 451tr ; 19cm. - ( Giáo trình lịch sử thế giới ) Thông tin xếp giá: VND.009537-009539 VNM.021804-021810 |
23 |  | Phượng hoàng trên đường phố : Viết về anh hùng lực lượng vũ trang Dương minh Ngọc và đồng đội / Mai Anh Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 247tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009750 |
24 |  | Tiến theo chiều dài đất nước : Ký / Lê Bằng . - H. : Quân đội nhân dân , 1985. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009708-009709 VNM.022098-022100 |