1 |  | Mỹ thuật và kiến trúc Việt Nam truyền thống = The traditional fine art architecture of Vietnam Hoàng Văn Khoán . - H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2019. - 315tr. hình vẽ, ảnh 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Phân tích và thiết kế kiến trúc hệ thống IOT quản lý nhà thông minh dựa trên hành vi người dùng : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Trần Thanh Dũng ; Huỳnh Công Tú (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00049 |
3 |  | Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2023. - 242 tr. : hình vẽ ; 31 cm Thông tin xếp giá: VVD.015090 VVG01589.0001-0004 |
4 |  | Kiến trúc nhà công cộng : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - H. : Xây dựng, 2023. - 353 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - ( Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng ) Thông tin xếp giá: VVD.015084 VVG01585.0001-0004 |
5 |  | Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc = English on building & architecture : 20 bài học tiếng Anh thuộc ngành xây dựng và kiến trúc... / Võ Như Cầu . - Tái bản. - H. : Xây dựng ; 2023. - 292 tr. : hình vẽ, bảng, 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015067 VVG01569.0001-0002 |
6 |  | Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / James Cumming ; Đỗ Hữu Thành dịch ; Hoàng Anh Dũng h.đ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020. - 237 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015066 VVG01568.0001-0002 |
7 |  | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022. - 304 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG01007.0005-0007 |
8 |  | Kiến trúc cổ Việt Nam / Vũ Tam Lang . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 216 tr. : hình vẽ, ảnh ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014976 VVG01514.0001-0002 |
9 |  | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi (ch.b.), Lê Hồng Dân . - H. : Xây dựng, 2022. - 346 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037878-037879 |
10 |  | Spring rest / Balaji Varanasi, Sudha Belida . - New York : Apress, 2015. - xxi,183 p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000567 |
11 |  | Software Architecture in Practice / Len Bass, Paul Clements, Rick Kazman . - 4th ed. - Boston : Person Addison-Wesley, 2022. - xvii,438 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000563 |
12 |  | Microservices : Flexible software architecture / Eberhard Wolff . - Boston : Addison-Wesley, 2017. - xxxiii,395 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000561 |
13 |  | Xanh hóa các khu đô thị mới / Trần Minh Tùng . - H. : Xây dựng, 2021. - 239 tr. : minh họa ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037697-037698 |
14 |  | Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình / Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 197tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014727 VVG01042.0001-0004 |
15 |  | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 304 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014691 VVG01007.0001-0004 |
16 |  | Cơ sở sinh thái cảnh quan trong kiến trúc cảnh quan và quy hoạch sử dụng đất bền vững / Nguyễn An Thịnh . - H. : Xây dựng, 2014. - 130 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014671 VVG00987.0001-0004 |
17 |  | Software Architecture in Practice / Len Bass, Paul Clements, Rick Kazman . - 3rd ed. - Wesley : Person, 2013. - XiX,589 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000530 |
18 |  | Kiến trúc Thăng Long - Hà Nội/ B.s.: Lê Văn Lân (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Quốc Thông.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 484 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014639 |
19 |  | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2020. - 280 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037781-037782 VNG02891.0001-0003 |
20 |  | Service - oriented architecture: Analysis and design for services and microservices/ Thomas Erl, Paulo Merson, Roger Stoffers . - 2nd ed. - Boston: Prentice Hall, 2017. - xvii, 393 tr; 23 cm. - ( The prentice hall service technology series from Thomas ERL ) Thông tin xếp giá: 000/A.000490 |
21 |  | Kiến trúc công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 175 tr. ; 30 cm |
22 |  | Kiến trúc công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 175 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00859.0001 |
23 |  | Kiến trúc dân dụng : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00877.0001 |
24 |  | Lịch sử nghệ thuật : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 41 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00455.0001-0010 |