Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  96  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Mỹ thuật và kiến trúc Việt Nam truyền thống = The traditional fine art architecture of Vietnam Hoàng Văn Khoán . - H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2019. - 315tr. hình vẽ, ảnh 24cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Phân tích và thiết kế kiến trúc hệ thống IOT quản lý nhà thông minh dựa trên hành vi người dùng : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Trần Thanh Dũng ; Huỳnh Công Tú (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV10.00049
  • 3 Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2023. - 242 tr. : hình vẽ ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015090
                                         VVG01589.0001-0004
  • 4 Kiến trúc nhà công cộng : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - H. : Xây dựng, 2023. - 353 tr. : minh hoạ ; 27 cm. - ( Nguyên lý thiết kế kiến trúc dân dụng )
  • Thông tin xếp giá: VVD.015084
                                         VVG01585.0001-0004
  • 5 Tiếng Anh trong xây dựng và kiến trúc = English on building & architecture : 20 bài học tiếng Anh thuộc ngành xây dựng và kiến trúc... / Võ Như Cầu . - Tái bản. - H. : Xây dựng ; 2023. - 292 tr. : hình vẽ, bảng, 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015067
                                         VVG01569.0001-0002
  • 6 Tiếng Anh trong kiến trúc và xây dựng / James Cumming ; Đỗ Hữu Thành dịch ; Hoàng Anh Dũng h.đ . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020. - 237 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015066
                                         VVG01568.0001-0002
  • 7 Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022. - 304 tr. : minh họa ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVG01007.0005-0007
  • 8 Kiến trúc cổ Việt Nam / Vũ Tam Lang . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021. - 216 tr. : hình vẽ, ảnh ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014976
                                         VVG01514.0001-0002
  • 9 Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi (ch.b.), Lê Hồng Dân . - H. : Xây dựng, 2022. - 346 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037878-037879
  • 10 Spring rest / Balaji Varanasi, Sudha Belida . - New York : Apress, 2015. - xxi,183 p.; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000567
  • 11 Software Architecture in Practice / Len Bass, Paul Clements, Rick Kazman . - 4th ed. - Boston : Person Addison-Wesley, 2022. - xvii,438 p.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000563
  • 12 Microservices : Flexible software architecture / Eberhard Wolff . - Boston : Addison-Wesley, 2017. - xxxiii,395 p.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000561
  • 13 Xanh hóa các khu đô thị mới / Trần Minh Tùng . - H. : Xây dựng, 2021. - 239 tr. : minh họa ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037697-037698
  • 14 Thiết bị kỹ thuật trong kiến trúc công trình / Phạm Việt Anh, Nguyễn Lan Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012. - 197tr. : minh họa ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014727
                                         VVG01042.0001-0004
  • 15 Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 304 tr. : minh họa ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014691
                                         VVG01007.0001-0004
  • 16 Cơ sở sinh thái cảnh quan trong kiến trúc cảnh quan và quy hoạch sử dụng đất bền vững / Nguyễn An Thịnh . - H. : Xây dựng, 2014. - 130 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014671
                                         VVG00987.0001-0004
  • 17 Software Architecture in Practice / Len Bass, Paul Clements, Rick Kazman . - 3rd ed. - Wesley : Person, 2013. - XiX,589 p.; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000530
  • 18 Kiến trúc Thăng Long - Hà Nội/ B.s.: Lê Văn Lân (ch.b.), Trần Hùng, Nguyễn Quốc Thông.. . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 484 tr; 24 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: VVD.014639
  • 19 Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2020. - 280 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.037781-037782
                                         VNG02891.0001-0003
  • 20 Service - oriented architecture: Analysis and design for services and microservices/ Thomas Erl, Paulo Merson, Roger Stoffers . - 2nd ed. - Boston: Prentice Hall, 2017. - xvii, 393 tr; 23 cm. - ( The prentice hall service technology series from Thomas ERL )
  • Thông tin xếp giá: 000/A.000490
  • 21 Kiến trúc công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 175 tr. ; 30 cm
    22 Kiến trúc công nghiệp : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 175 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00859.0001
  • 23 Kiến trúc dân dụng : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 25 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00877.0001
  • 24 Lịch sử nghệ thuật : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 41 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00455.0001-0010
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.630.921

    : 878.592