1 |  | Hoàn thiện hệ thống thông tin logistics trong vận tải du khách tại tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Quản trị Kinh doanh / Nguyễn Đức Lộc ; Kiều Thị Hường (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00220 |
2 |  | Giao thông vận tải ở tỉnh Bình Định (1885-1945) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Lê Thị Huyền ; Đinh Thị Thảo (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00364 |
3 |  | Giao thông vận tải ở tỉnh Phú Yên (1802-1884) : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Tạ Thị Thủy ; Đinh Thị Thảo (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00357 |
4 |  | Giao thông vận tải tỉnh Bình Định thế kỉ XIX : Đề án Thạc sĩ ngành Lịch sử Việt Nam / Huỳnh Thanh Phong ; Đinh Thị Thảo (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 108 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00351 |
5 |  | Quản lý nhà nước về vận tải hàng hóa bằng ô tô tại tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: Chuyên ngành Quản lý kinh tế / Phạm Đình Tiên ; Nguyễn Đình Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00141 |
6 |  | Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ Doanh nghiệp tư nhân Vận tải Danh Cường : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Ngô Quang Thái ; Hoàng Tùng (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00320 |
7 |  | Connections across Eurasia : Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads / Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - x,262tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: 380/A.000022 |
8 |  | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Quản trị kinh doanh . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 123 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00642.0001 |
9 |  | Biện pháp quản lý hoạt động đào tạo nghề lái xe ô tô tại trung tâm đào tạo nghiệp vụ giao thông vận tải Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Lê Văn Sinh ; Phùng Đình Mẫn (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 107 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00228 |
10 |  | Phát triển hạ tầng giao thông trên địa bàn tỉnh Bình Định (189-2010) : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Phan Thị Tiến ; Bùi Văn Ban (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 109 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00193 |
11 |  | Phân tích hiệu quả hoạt động tại công ty cổ phần vận tải đa phương thức : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Võ Thị Minh Trang ; Hoàng Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00044 |
12 |  | Địa lý dịch vụ : T.1: Địa lý giao thông vận tải / Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (ch.b.), Lê Mỹ Dung.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 263 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011700-011709 VVG01184.0001-0010 |
13 |  | Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương / Phạm Mạnh Hiền ; Phạm Hữu Mạnh (h.đ) . - H. : Lao động - Xã hội , 2012. - 666 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.010251-010260 VVG01158.0001-0010 |
14 |  | The way of the ship : America's maritime history reenvisioned, 1600-2000 / Alex Roland, W. Jeffrey Bolster, Alexander Keyssar . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2008. - xv,521 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000020-000021 |
15 |  | Critical infrastructures : State of the art in research and application / Wil A.H. Thissen, Paulien M. Herder . - Boston : Kluwer Academic , 2003. - VIII,304 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000276 |
16 |  | Giáo trình khai thác vận tải sông / Nguyễn Đức Quân . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1980. - 216tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Động cơ ô tô / William H. Crouse, Đonald L. Anglen ; Dịch : Nguyễn Ngọc Điệp,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 409 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004033-004035 VVM.004015-004016 |
18 |  | Người OLMEC sống ở đâu? / Hồng Tâm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 158tr : ảnh, hình vẽ ; 20cm. - ( 101 câu hỏi đáp khoa học ) Thông tin xếp giá: VND.025134-025136 VNM.033833-033834 |
19 |  | Ô tô : Sách giáo khoa dùng cho lái xe bậc 3 / V.X. Kalixki, A.I. Mandôn, G.E. Nagula ; Nguyễn Ngọc Am (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật Hà Nội , 1979. - 430 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.000146-000147 |
20 |  | Thông tin điện thoại chọn tần / Lê Cương Phượng . - H. : Giao thông Vận tải , 1985. - 215tr : hình vẽ ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.001064 VVM.002370-002371 |
21 |  | Từ điển giao thông vận tải Nga - Việt : Đường sắt và đường bộ : khoảng 30000 thuật ngữ / B.s. : Nguyễn Văn Chiêu, Tạ Phú Chính, Bùi Chới,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 455tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Tính toán ống ngầm / G.K. Klein ; Dịch : Vũ Thành Hải,.. . - H. : Nông Nghiệp , 1978. - 320tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004655-004656 VNM.016233-016237 VNM.018789-018791 |
23 |  | Tìm hiểu về vận tải ôtô / Nguyễn Kim Lân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 112tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005151-005152 VNM.000747-000751 |
24 |  | Tính toán ống ngầm / G.K. Klein ; Dịch : Vũ Thành Hải,.. . - H. : Nông Nghiệp , 1978. - 320tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.006308-006309 VNM.000802-000809 |