1 |  | Algorithms for optimization / Mykel J. Kochenderfer, Tim A. Wheeler = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - London : The MIT Press, 2019. - xx, 500 p. : ill. ; 23 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000530 |
2 |  | Phương trình sai phân tuyến tính và ứng dụng giải toán phổ thông : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Đặng Thế Vĩnh Hiển ; Lê Thanh Bính(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00292 |
3 |  | Ứng dụng một số thuật toán giải hệ bất phương trình tuyến tính vào bài toán phân loại : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Đồng Thị Mai Dung ; Trần Ngọc Nguyên (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00019 |
4 |  | Linear programming : Foundations and extensions / Robert J. Vanderbei . - 5th ed. - Switzerland : Springer, 2020. - xxv, 471 p. : ill ; 24 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000526 |
5 |  | Tính khả nghịch của các tổ hợp tuyến tính của hai ma trận k-Lũy đẳng : Đề án Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành: Đại số và Lý thuyết số / Cao Diễm Diễm ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 37 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00235 |
6 |  | Topological vector spaces I / Gottfried Kothe ; D.J.H. Garling (Translated) . - 2nd ed. - Berlin : Springer Verlag, 1983. - xv, 456 p. ; 24 cm. - ( Grundlehren der mathematischen Wissenschaften 159 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000489 |
7 |  | Topological vector spaces II / Gottfried Kothe . - New York : Springer Science, Business Media, 1979. - ix, 331 p. ; 23 cm. - ( Grundlehren der mathematischen Wissenschaften 237 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000490 |
8 |  | Linear algebra and its applications / Gilbert Strang . - 4th ed. - Australia : Cengage, 2006. - viii, 487 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000495 |
9 |  | Banach space theory : The Basis for Linear and Nonlinear Analysis / Marián Fabian, Petr Habala, Petr Hájek,.. . - New York : Springer, 2011. - xiii, 820 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000500 |
10 |  | Theory of linear operators in Hilbert space / N. I. Akhiezer, I. M. Glazman ; Merlynd Nestell (Translated) . - New York : Dover, 1993. - xi, 218 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000504 |
11 |  | Tác động của toán tử Milnor trên các bất biến của nhóm tuyến tính và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số / Trương Mộng Ni ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00224 |
12 |  | Giới hạn của dãy truy hồi phi tuyến : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Lữ Thị Lê Thạnh ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00210 |
13 |  | Tính ổn định của một số lớp phương trình sai phân phi tuyến : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Lê Thị Kim Oanh ; Đinh Công Hướng (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00202 |
14 |  | Giáo trình toán kỹ thuật / Tô Bá Đức (ch.b.), Đào Lê Thu Thảo, Nguyễn Hữu Phát . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 151 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014748 VVG01063.0001-0004 |
15 |  | Introduction to applied linear algebra : Vectors, Matrices, and least squares / Stephen Boyd, Lieven Vandenberghe = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 4th ed. - New York : Cambridge University Press, 2018. - Xii, 463 p.; 25 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000470 |
16 |  | Introduction to nonlinear optimization : Theory, algorithms, and applications with MATLAB / Amir Beck . - 5th ed. - Philadephia : Siam, 2014. - 519.6 p.; 25 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000464-000465 |
17 |  | Quy hoạch tuyến tính : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành kinh tế . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 124 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00596.0001 |
18 |  | Lý thuyết mạch điện 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 186 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00268.0001-0010 |
19 |  | Lý thuyết mạch điện 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 150 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00267.0001-0010 |
20 |  | Một số vấn đề về quy hoạch tuyến tính và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 8 46 01 02 / Lê Tính ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00274 |
21 |  | Một số vấn đề về các hệ ma trận có một tổ hợp tuyến tính không suy biến : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lí thuyết số: 8 46 01 04 / Trần Thế Nhi ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00206 |
22 |  | Một số vấn đề về tuyến tính hóa và ứng dụng trong giải toán sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Lê Quang Khanh ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00188 |
23 |  | Nghiệm hạn thấp của hệ phương trình tuyến tính tổng quát trên nón các ma trận nửa xác định dương và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Bùi Văn Phúc Hiển ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00154 |
24 |  | Một số phương trình Diophante phi tuyến : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 13 / Phạm Trương Nhi ; Lê Đức Thoang (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00236 |