1 |  | Trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - In lần thứ 3, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 248 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | GPS satellite surveying / Alfred Leick, Lev Rapoport, Dmitry Tatarnikov . - 4th ed. - Hoboken : Wiley, 2015. - xxiv, 807 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 520/A.000043 |
3 |  | Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 250 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014708 VVG01024.0001-0004 |
4 |  | Trắc địa / Trần Đình Trọng (ch.b.), Lương Ngọc Dũng, Hà Thị Hằng.. . - H. : Xây dựng, 2017. - 205 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014670 VVG00986.0001-0004 |
5 |  | Thực hành máy trắc địa / Bùi Duy Quỳnh . - H. : Xây dựng, 2013. - 212 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014693 VVG01009.0001-0004 |
6 |  | Cơ sở viễn thám : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00388.0001-0010 |
7 |  | Giải đoán và điều vẽ ảnh : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 103 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00362.0001-0010 |
8 |  | Trắc địa ảnh : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 74 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00349.0001-0010 |
9 |  | Thực hành trắc địa cao cấp : Công tác tính toán / B.N. Rabinovits ; Đàm Xuân Tảo (dịch) ; Đinh Thanh Tịnh (dịch) . - H. : Cục bản đồ , 1978. - 396tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000748 |
10 |  | Một số loại máy kinh vĩ thường dùng / A.I. Zakharốv ; Hoàng Mai (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1986. - 131tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010999 VNM.024614-024615 |
11 |  | Lý thuyết bình sai lưới tam giác / Ngô Phúc Hưng, Đặng Hùng Võ . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 297tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000500-000501 VVM.000466-000472 VVM.001779-001783 |
12 |  | Kiểm tra và kiểm định máy kinh vĩ và máy thủy bình trong điều kiện ngoài trời / G.F. Lưxov ; Nguyễn Hoàng Mai (dịch) . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1984. - 129tr: bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009422 VNM.019201-019202 |
13 |  | Trắc địa và bản đồ kỹ thuật số trong xây dựng / Nguyễn Thế Thận (ch.b.), Nguyễn Thạc Dũng . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 2000. - 367 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023547-023551 VNG02423.0001-0019 VNM.032818-032820 |