1 |  | Geosystems : An introduction to physical geography / Robert W. Christopherson, Ginger H. Birkeland . - 10th ed. - Hoboken : Pearson Education, 2018. - [657 tr. ĐSTP] ; 28 cm. - ( Applied linguistics for the language classroom ) Thông tin xếp giá: 910/A.000053 |
2 |  | Vietnam journal of earth sciences = Tạp chí Khoa học Trái đất: . - H. : Vietnam academy of science and technology. - 27 cm |
3 |  | Địa lí tự nhiên đại cương : Trái đất và thạch quyển : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Địa lí . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 179 tr. ; 30 cm |
4 |  | Địa lí tự nhiên đại cương : Trái đất và thạch quyển : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm địa lí / Nguyễn Hữu Xuân (ch.b.), Phan Thái Lê (b.s.) . - Bình Định : [Knxb], 2016. - 179 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00760.0001 |
5 |  | Địa chất học : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 86 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00383.0001-0010 |
6 |  | Khoa học trái đất : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00347.0001-0010 |
7 |  | Earth portrait of a planet / Stephen Marshak . - 4th ed. - NewYork : W.W. Norton & Company , 2012. - [1005 tr. đstp] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000090-000091 |
8 |  | Physical geology : Earth revealed / Diane H. Carlson, Charles C. Plummer, Lisa Hammersley . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2011. - 647 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000083-000084 |
9 |  | Địa hình bề mặt trái đất : Giáo trình đại học sư phạm / Phùng Ngọc Đĩnh . - H. : Đại học Sư phạm , 2010. - 193 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035452-035461 VNG03027.0001-0010 |
10 |  | Biến đổi khí hậu : Một thời đại mới trên trái đất / Yves Sciama ; Thúy Quỳnh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2010. - 187 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.033953 |
11 |  | Chuyện kể về những nhà khoa học trái đất và thiên văn nổi tiếng thế giới / Vũ Bội Thuyền . - H. : Văn học , 2010. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033946-033948 |
12 |  | Khám phá những bí ẩn về trái đất : Bí mật về sự ra đời của trái đất... / Hình Đào (tổng ch.b.), Kỷ Giang Hồng (ch.b.) ; Phạm Thị Thu (dịch) . - H. : Giáo dục , 2010. - 211 tr ; 24 cm. - ( Bộ sách khám phá thế giới dành cho thanh-thiếu niên ) Thông tin xếp giá: VVD.009133-009134 VVM.006004-006005 |
13 |  | Giáo trình khoa học trái đất / Lưu Đức Hải, Trần Nghi . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2010. - 315 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008676-008680 VVG01239.0001-0005 |
14 |  | Glencoe science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences / Patricia Horton, Eric Werwa, John Eric Burns,.. . - New York : McGraw Hill , 2000. - XXIV,853 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000101 |
15 |  | North carolina science : Grade 7 / Alton Biggs, Lucy Daniel, Edward Ortleb,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XXVI,643 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000121 |
16 |  | Khoa học địa chất / Nguyễn Đăng Khoa (biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2009. - 243 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008331-008335 |
17 |  | Science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork : Glencoe , 2000. - N32,XXIV,642 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000042-000046 |
18 |  | Science voyages : Grade 7 : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork : Glencoe , 2000. - XXIV,744 tr ; 27 cm. - ( Natioal geographic society ) Thông tin xếp giá: 500/A.000047 |
19 |  | Earth : An introduction to geologic change / Sheldon Judson, Steven M. Richardson . - New Jersey : Prentice-Hall , 1995. - 89 tr ; 29 cm. - ( Instructor's resource manual ) Thông tin xếp giá: 550/A.000019 |
20 |  | Earth sciences / Theodore Chamberlain . - New Jersey : Prentice-Hall , 1998. - 166 tr ; 29 cm. - ( Syllabus and study guide, fall 1997 ) Thông tin xếp giá: 550/A.000041 |
21 |  | The earth in profile : A Physical geography / David Greenland, Harm J. De Blif . - San Francisco : Canfield , 1977. - 468 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000048 |
22 |  | Earth materials / W. G. Ernst . - New Jersey : Prentice-Hall , 1969. - 149 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000010 |
23 |  | Exploring earth : An introduction to physical geology / Jon P. Davidson, Walter E. Reed, Paul M. Davis . - New Jersey : Prentice Hall , 1997. - 284 tr ; 29 cm. - ( Study guide ) Thông tin xếp giá: 550/A.000042 |
24 |  | Earth changes through time . - NewYork : Macmillan , 1995. - 120 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000026-000030 |