1 |  | Fourier series, fourier transform and their applications to mathematical physics / Valery Serov . - Switzerland : Springer, 2017. - xi, 534 p. ; 24 cm. - ( Applied Mathematical Sciences ; V.197 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000514 |
2 |  | Mô phỏng trong vật lý / Võ Văn Hoàng (ch.b.), Huỳnh Kim Lâm, Nguyễn Trung Hải, Nguyễn Hà Hùng Chương . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016. - 283 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015016 VVG01555.0001-0002 |
3 |  | Phương pháp toán lý : Bài giảng lưu hành nội bộ : sp vật lý . - Bình Định : [Knxb] , 2012. - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00742.0001 |
4 |  | Phương pháp toán lý : Bài giảng lưu hành nội bộ : Sư phạm vật lý . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 173 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00700.0001 |
5 |  | Cơ học lượng tử 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Sư phạm vật lý . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 99 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00699.0001 |
6 |  | Giáo trình toán cho vật lý : Giáo trình dùng cho sinh viên sư phạm Vật lý : Lưu hành nội bộ / Đinh Xuân Khoa, Nguyễn Huy Bằng . - H. : [Knxb] , 2013. - 204 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011004-011008 VVG00810.0001-0010 VVM.007532-007536 |
7 |  | Tuyển tập bài tập phương trình toán lý : Có giải mẫu / Phan Huy Thiện . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2010. - 327 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009371-009375 |
8 |  | Phương pháp toán cho vật lý : T.2 : Hàm biến phức, phép biển đổi laplace, phiếm hàm tuyến tính, hàm suy rộng / Lê Văn Trực, Nguyễn Văn Thoả . - In lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033276-033280 |
9 |  | Linear time-invariant systems / Martin Schetzen . - Hoboken : IEEE , 2003. - XI,372 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000351 |
10 |  | Signals and linear systems / Robert A. Gabel, Richard A. Roberts . - 3rd ed. - [S.l.] : John Wiley & Sons , 1987. - XVII, 470 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000347 |