1 |  | Giáo trình Pháp luật về giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế / Nguyễn Bá Bình (ch.b.), Nguyễn Hùng Cường, Nguyễn Minh Hằng.. . - H. : Tư pháp, 2021. - 422 tr. : ; 22 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình Luật Thương mại quốc tế / Nông Quốc Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Bá Diến.. . - H. : Tư pháp, 2024. - 434 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Trọng tài thương mại quốc tế - Những vấn đề đương đại và thực tiễn Việt Nam / Ch.b.: Trần Việt Dũng, Ngô Quốc Chiến . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 504 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | International economics : Theory & policy : Global edition / Paul R. Krugman, Maurice Obstfeld, Marc J. Melitz . - 12th ed. - Harlow, England : Pearson, 2023. - 817 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000403 |
5 |  | Incoterms® 2020 - Quy tắc của ICC về sử dụng các điều kiện thương mại quốc tế và nội địa và các văn bản mới nhất về kiểm tra giám sát hải quan, xác định xuất xứ hàng hoá xuất khẩu, nhập khẩu : Song ngữ Anh - Việt : Có hiệu lực từ ngày 01/01/2020 / Vũ Thu Phương (hệ thống) . - H. : Tài chính, 2020. - 483 tr. : hình vẽ ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014840 VVG01122.0001-0002 |
6 |  | Giáo trình luật thương mại quốc tế : Ph.1 / B.s.: Trần Việt Dũng (ch.b.), Mai Hồng Quỳ, Trần Thị Thuỳ Dương.. . - H. : Hồng Đức ; Hội luật gia Việt Nam, 2020. - 463 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037737 VNG02878.0001-0004 |
7 |  | Giáo trình luật thương mại quốc tế : Ph.2 / B.s.: Trần Việt Dũng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Lâm, Vũ Duy Cương.. . - H. : Hồng Đức ; Hội luật gia Việt Nam, 2020. - 443 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037738 VNG02879.0001-0004 |
8 |  | China catalyst : Powering global growth by reaching the fastest growing consumer market in the world / Dave M. Holloman . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xiv,176 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000026 |
9 |  | Các phương pháp xác định trị giá hải quan / Đoàn Hồng Lê (ch.b.) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2012. - 160 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013332 VVD.015202 |
10 |  | Marketing essentials / Lois Schneider Farese, Grady Kimbrell, Carl A. Woloszyl . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill , 1997. - xx,620 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/600/A.000005-000009 |
11 |  | Offshoring opportunities : Strategics and tactics for global competitiveness / John Berry . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2006. - XX,250 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000910 |
12 |  | Giáo trình marketing quốc tế / Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2007. - 326 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033156-033160 |
13 |  | International business / Charles W. L. Hill . - 2nd ed. - Boston : Irwin , 1998. - XX,630 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000766 |
14 |  | Tổ chức thương mại thế giới (WTO) : Sách tham khảo / B.s. : Nguyễn Tất Thành, Phạm Quốc Trụ, Trịnh Đức Hải,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 557 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.017312 VNM.028569 |
15 |  | Essentials of marketing : A global-managerial approach / William D. Perreault, E. Jerome McCarthy . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - [712 tr.đánh số từng phần] ; 28 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000152 |
16 |  | Economics / David C. Colander . - 5th ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - [936tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000083-000084 |
17 |  | Instructor's resource guide to accompany macroeconomics : Understanding the wealth of nations / David K. Miles, Andrew J. Scott . - New York : John Woley & Sons , 2002. - 190 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000140 |
18 |  | Study guide for use with principles of macroeconomics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2004. - VII, 294 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000141 |
19 |  | Marketing essentials . - New York : McGraw-Hill , 2003. - 772 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000364 |
20 |  | Entering the 21st century : World development report 1999/2000 . - New York : Oxford University , 2000. - IX, 300 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000186 |
21 |  | Policies on imports from economies in transition : Two case studies / Peter D. Ehrenhaft, Brian Vernon Hindley, Constantine Michalopoulos, L. Alan Winters . - Washington : The World Bank , 1997. - 65 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000002 |
22 |  | The marcoeconomy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill , 2003. - XXV, 470 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000139 |
23 |  | Đàm thoại- tiếng Anh:Thương mại- quốc tế / Công Sơn, Gia Huy, Như Hoa . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2002. - 337 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002022-002025 NNG00218.0001-0005 |
24 |  | Giáo trình giao dịch và thanh toán thương mại quốc tế / Nguyễn Duy Bột (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020759-020763 VNG02207.0001-0027 |