1 |  | Modern data science with R / Benjamin S. Baumer, Daniel T. Kaplan, Nicholas J. Horton . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2021. - xvii, 631 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000628 |
2 |  | Nghiên cứu cấu trúc, tương tác của tetracycline và ciprofloxacin trên bề mặt vật liệu carbon hoạt tính bằng phương pháp hóa học tính toán : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ / Nguyễn Thị Mai Hoa ; Nguyễn Tiến Trung (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00117 |
3 |  | Nghiên cứu khả năng bắt giữ khí SO2 của chuỗi vật liệu M2(BDC)2(TED) bằng cách kết hợp tính toán lượng tử và cổ điển : Luận văn Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Nguyễn Quang Vinh ; Nguyễn Thị Xuân Huynh (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00152 |
4 |  | Ứng dụng CAE và solidworks tính toán, thiết kế an toàn trong cơ khí / Nguyễn Thành Tâm (ch.b.), Nguyễn Văn Sỹ, Nguyễn Công Thành, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2022. - 400 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015106-015110 VVG01605.0001-0035 |
5 |  | The elements of statistical learning : Data mining, inference, and prediction / Trevor Hastie, Robert Tibshirani, Jerome Friedman . - 2nd ed. - New York : Springer, 2017. - 745 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000609 |
6 |  | Thủy văn ứng dụng và các tính toán / Nguyễn Thị Bảy (ch.b.), Trần Thị Kim . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 256 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014980 VVG01518.0001-0002 |
7 |  | Hóa học tính toán : Tập bài giảng: Ngành Sư phạm hóa học . - Bình Định : [Knxb], 2018. - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01399.0001 |
8 |  | Hóa học tính toán : Tài liệu thực hành, Ngành Sư phạm Hóa hoc : Bộ môn Hóa lý - Hóa Đại Cương . - Bình Định : [Knxb], 2018. - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01416.0001-0002 |
9 |  | Tính toán trong lý thuyết bất biến của nhóm hữu hạn: Trường hợp Modular : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Nguyễn Xuân Toán ; Võ Thanh Tùng (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 35 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00165 |
10 |  | Tính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp / Trịnh Xuân Lai = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2017. - 343 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014668 VVG00984.0001-0004 |
11 |  | Computational physics : Simulation of classical and quantum systems / Philipp O. J. Scherer . - 3rd ed. - Switzerland : Springer, 2017. - XXiv,633 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000128 |
12 |  | Định lý Cardenas-Kuhn và ứng dụng trong tính toán đối đồng đều nhóm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Lê Duy Chủng ; Võ Thanh Tùng (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00112 |
13 |  | Nghiên cứu bộ khuếch đại Raman trong hệ thống thông tin quang ghép kênh theo bước sóng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học : Chuyên ngành Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Chấn Hùng (h.d.) ; Lê Thị Cẩm Hà . - H. , 2008. - 108 tr. ; 30 cm + Thông tin xếp giá: LV09.00011 |
14 |  | Practice business math procedures : Brief / Jeffrey Slater, Sharon Meyer . - 10th ed. - New York : McGraw Hill , 2011. - xv,307 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/600/A.001317-001319 |
15 |  | Graphs and applications : An introductory approach / Joan M. Aldous, Robin J. Wilson . - London : Springer , 2000. - XI,443 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000310 |
16 |  | Techniques of caculus / Robert E. Dressler, Karl Stromberg . - NewYork : Amsco College , 1983. - 627 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000237 |
17 |  | Calculus / John McAtee . - NewYork : American Book Company , 1974. - 232 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000232 |
18 |  | SAP 2000 sử dụng trong tính toán kết cấu / Phạm Đình Nhật . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 231 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.001040 VVD.004575 |
19 |  | Marks' calculations for machine design / Thomas H. Brown . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - XV,445 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000802 |
20 |  | Cost management : A strategic emphasis / Edward J. Blocher, Kung H. Chen, Gary Cokins, Thomas W. Lin . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIII, 930 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000108-000109 |
21 |  | Kỹ thuật công tác số liệu : Hướng dẫn thực hành / P.P. Maxlốp ; Hoàng Công Thi, Đào Đình Hợp :dịch . - In lần 5 có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê , 1983. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Tính toán động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ / Trần Khánh Hà . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1968. - 245tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 |  | Lập chương trình tính toán công trình xây dựng bằng phương pháp phân tử hữu hạn / I.M. Smith, D.V.Griffiths . - H. : Xây dựng , 1997. - 554 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028781-028783 VNM.037066-037067 |
24 |  | Kỹ thuật mạng máy tính / Trần Công Hùng (b.s.), Đinh Việt Hào (h.đ.) . - H. : Bưu điện , 2002. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004180-004182 VVG00454.0001-0005 |