1 |  | A child's world : intancy through adolescence / Diane E. Papalia, Sally Wendkos Olds, Ruth Duskin Feldman . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2002. - 451 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000027-000028 |
2 |  | Adolescence : Continuity, Change, and Diversity / Nancy J. Cobb . - 4th ed. - California : Mayfield Publishing Company , 2003. - 654 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000036 |
3 |  | A topical approach to life - span development / John W. Santrock . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2002. - 579 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000029-000030 |
4 |  | Child growth and development 00/01 : Annual editions / Ellen N. Junn, Chris J. Boyatzis . - Dubuque : McGraw Hill , 2000. - X,229 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000002-000004 |
5 |  | Adolescence / John W. Santrock . - 9th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2003. - [563 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/300/A.000080 |
6 |  | Adolescence / John W. Santrock . - 10th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - [671. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000031-000032 |
7 |  | Tâm lí học tiểu học và tâm lí học sư phạm tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Nguyễn Thị Bích Hạnh, Trần Thị Thu Mai . - H. : [Knxb] , 2007. - 130 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006877 |
8 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Nguyễn Bá Minh (ch.b.), Nguyễn Thị Mỹ Trinh . - H. : [Knxb] , 2007. - 215 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006876 |
9 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Dùng cho sinh viên các trường đại học sư phạm : T.2 / A.V. Petrovski (ch.b.) ; Đỗ Văn (dịch) . - H. : Giáo dục , 1982. - 250 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002664-002666 |
10 |  | Những cơ sở của tâm lý học sư phạm / V.A. Cruchetxki ; Thế Long (dịch) ; Nguyễn Văn Chương (biên tập) . - H. : Giáo dục , 1981. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000686-000688 |
11 |  | Trí tưởng tượng và sáng tạo ở lứa tuổi thiếu nhi / L.X. Vưgốtxki ; Duy Lập (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1985. - 129 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010158-010159 VNM.023348-023350 |
12 |  | Tâm lí học / P.A. Ruđich (ch.b.) ; Đức Minh (h.đ.) ; Nguyễn Văn Hiếu (dịch) . - M. : Mir , 1986. - 536 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010814-010815 VNM.024217 VNM.024219 |
13 |  | Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 186 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023584-023588 VNG02426.0001-0016 VNM.032841-032845 |
14 |  | Năng lực trí tuệ và lứa tuổi : T.1 / N.X. Laytex ; Ngô Hào Hiệp (dịch) . - H. : Giáo dục , 1978. - 138 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006198-006200 VNM.019085-019090 |
15 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : T.1 : Dùng cho sinh viên các trường đại học sư phạm / A.V. Petrovski (ch.b.) ; Đặng Xuân Hoài (dịch) . - H. : Giáo dục , 1982. - 156 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002551-002553 |
16 |  | Những cơ sở của tâm lý học sư phạm : T.1 / V.A. Cruchetxki ; Dịch : Trần Thị Qua, Trần Trọng Thuỷ.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000064-000068 |
17 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng (ch.b.), Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thăng . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 1995. - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018555-018559 VNG01727.0001-0026 VNM.032694-032703 |