1 |  | Giáo trình Tâm lí học tư pháp / B.s.: Đặng Thanh Nga (ch.b.), Ngô Ngọc Thuỷ, Đỗ Hiền Minh. . - H. : Công an nhân dân, 2021. - 364 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình tâm lý học tư pháp / Chu Liên Anh, Dương Thị Loan . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 166 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Giáo trình Tâm lý học giáo dục / Nguyễn Văn Tường (ch.b.), Nguyễn Hồng Phan, Nguyễn Thị Anh Thư . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2025. - 302 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Hướng dẫn học Tâm lí học giáo dục / Ch.b.: Lê Minh Nguyệt, Trần Quốc Thành, Khúc Năng Toàn.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 212 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (ch.b.), Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - H: Đại học Sư phạm, 2024. - 172 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.015344 |
6 |  | Khẩu tài tam tuyệt : Biết khen ngợi, biết hài hước, biết từ chối = 口才 三绝 : 会 赞美 , 会 幽默 , 会 拒绝 / Trần Lượng Lượng, Lý Hoành, Lưu Thiếu Năng . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000300 |
7 |  | Tu tâm ba không : Không tức giận, không so đo, không oán trách = 修 心 三 不 : 不 生气 , 不 计较 , 不 抱怨 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 151 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000299 |
8 |  | Vi Nhân Tam Hội : Biết nói chuyện, biết làm việc, biết đối nhân xử thế = 为人 三 会 : 会 说话 , 会 办事 , 会 做人 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000298 |
9 |  | Bắc Đại - Tâm lí học = 北大心理课 / Bác Văn . - Trường Xuân : Cát Lâm, 2017. - 246 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000215 |
10 |  | Psycholinguistics 101 / H. Wind Cowles . - New York : Springer Pub. Co., 2011. - vii, 199 p. : ill. ; 21 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000470 |
11 |  | Tập trung - sức mạnh của tư duy có mục tiêu / Jurgen Wolff ; Phan Thu Lê dịch . - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 259 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.038070 |
12 |  | 7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc dịch ; Tổ hợp Giáo dục PACE h.đ = The 7 habits of highly effective people: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. - 471 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038069 |
13 |  | Thức tỉnh hoan lạc : 10 bước trên con đường chân phúc / James Baraz, Shoshana Alexander ; Huỳnh Văn Thanh dịch . - H. ; Tp. Hồ Chí Minh : Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2012. - 455 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038067 |
14 |  | Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 310 tr. : ảnh ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038065 VND.038073 VNG03193.0003-0004 |
15 |  | Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 319 tr. : ảnh ; 21 cm. - ( Cambridge ) Thông tin xếp giá: VNG03193.0001-0002 |
16 |  | Tư duy tối ưu / Stephen R. Covey, A. Roger Merrill, Rebecca R. Merrill ; Vũ Tiến Phúc dịch = First things first: . - Tái bản lần thứ 9. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 399 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015236 VVG01732.0001-0002 |
17 |  | Giáo trình tâm lý học lãnh đạo, quản lý : Hệ cao cấp lý luận chính trị / Trần Ngọc Khuê (ch.b.), Lê Hữu Xanh, Vũ Anh Tuấn = Developing the leader within you: . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Chính trị - Hành chính, 2011. - 216 tr. ; 21 cm. - ( Cambridge ) Thông tin xếp giá: VND.038014 |
18 |  | Tâm lý học đại cương : Hướng dẫn trả lời lý thuyết, giải bài tập tình huống, trắc nghiệm : Dùng cho cán bộ, học viên, sinh viên các trường đại học và cao đẳng / Bùi Kim Chi, Phân Công Luận . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị - Hành chính, 2011. - 146 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038013 |
19 |  | 7 thói quen hiệu quả = The 7 habits of highly effective people / Stephen R. Covey ; Dịch: Hoàng Trung... ; FranklinCovey Việt Nam h.đ . - In lần thứ 16. - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; 2023. - 531 tr. : hình vẽ, bảng, 23 cm Thông tin xếp giá: VVD.015121 VVG01617.0001-0002 |
20 |  | Tự giải mã bản thân tự thấu hiểu và định vị bản thân để thành công bằng chính đôi chân của mình / Nguyễn Hồng Sơn . - H. : Hồng Đức, 2020. - 207 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037962-037964 |
21 |  | Ngay bây giờ hoặc không bao giờ : 23 thói quen chống lại sự trì hoãn = 23 anti-procrastination habits / S. J. Scott ; Minh Minh dịch . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Lao động, 2022. - 142 tr. : ảnh, 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037909 VNG03129.0001-0002 |
22 |  | Lịch sử tâm lý học / B. R. Hergenhann; Phan Quang Định (biên dịch) . - H. : Hồng Đức, 2019. - 867tr. ; hình ảnh ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015010 VVG01549.0001-0002 |
23 |  | Giáo trình tâm lý học phát triển / Trương Thị Khánh Hà . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022. - 323 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014966 VVG01504.0001-0002 |
24 |  | Tâm lý học xuyên văn hóa / Knud S. Larsen, Lê Văn Hảo . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 594 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014907 |