Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  292  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở triết học và tâm lí học của đổi mới phương pháp dạy học trong trường Phổ thông / Phan Trọng Ngọ . - H. : Đại học Sư phạm, 2012. - 344 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Giáo trình Tâm lí học tư pháp / B.s.: Đặng Thanh Nga (ch.b.), Ngô Ngọc Thuỷ, Đỗ Hiền Minh. . - H. : Công an nhân dân, 2021. - 364 tr. : ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Giáo trình tâm lý học tư pháp / Chu Liên Anh, Dương Thị Loan . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 166 tr. : ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4 Giáo trình Tâm lý học giáo dục / Nguyễn Văn Tường (ch.b.), Nguyễn Hồng Phan, Nguyễn Thị Anh Thư . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2025. - 302 tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 5 Hướng dẫn học Tâm lí học giáo dục / Ch.b.: Lê Minh Nguyệt, Trần Quốc Thành, Khúc Năng Toàn.. . - H.: Đại học Sư phạm, 2021. - 212 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 6 Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (ch.b.), Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - H: Đại học Sư phạm, 2024. - 172 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015344
  • 7 Sự đột phá của ngôn ngữ = 语言的突破 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000322
  • 8 Cuộc sống tươi đẹp = 美好的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 149 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000321
  • 9 Nghệ thuật giao tiếp = 沟通的艺术 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000320
  • 10 Những điểm mạnh của con người = 人性的优点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 154 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000319
  • 11 Đắc Nhân Tâm = 人性的弱点 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 152 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000318
  • 12 Cuộc sống hạnh phúc = 快乐的人生 / Dale Carnegie ; Thân Văn Bình (dịch) . - Bắc Kinh : Dân chủ và Xây dựng, 2018. - 150 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000317
  • 13 Khẩu tài tam tuyệt : Biết khen ngợi, biết hài hước, biết từ chối = 口才 三绝 : 会 赞美 , 会 幽默 , 会 拒绝 / Trần Lượng Lượng, Lý Hoành, Lưu Thiếu Năng . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000300
  • 14 Tu tâm ba không : Không tức giận, không so đo, không oán trách = 修 心 三 不 : 不 生气 , 不 计较 , 不 抱怨 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 151 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000299
  • 15 Vi Nhân Tam Hội : Biết nói chuyện, biết làm việc, biết đối nhân xử thế = 为人 三 会 : 会 说话 , 会 办事 , 会 做人 / Trần Lượng Lượng, Lý Phẩm Hoành, Lưu Thiếu Ảnh . - Cát Lâm : Công ty TNHH Tập đoàn xuất bản Cát Lâm, 2020. - 152 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000298
  • 16 Bắc Đại - Tâm lí học = 北大心理课 / Bác Văn . - Trường Xuân : Cát Lâm, 2017. - 246 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000215
  • 17 Consumer behaviour / Leon Schiffman, Aron O'Cass, Angela Paladino, Jamie Carlson . - Australia : Pearson, 2014. - xix, 708 p. : ill. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001615
  • 18 Psycholinguistics 101 / H. Wind Cowles . - New York : Springer Pub. Co., 2011. - vii, 199 p. : ill. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000470
  • 19 Tạp chí tâm lý học = Psychology: . - H. : Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. - 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLH/2015.0001-0012
                                         TLH/2016.0001-0010
                                         TLH/2016.0012
                                         TLH/2017.0001-0012
                                         TLH/2018.0001-0012
                                         TLH/2019.0001-0012
                                         TLH/2020.0001-0012
                                         TLH/2021.0001-0012
                                         TLH/2022.0001-0012
                                         TLH/2023.0001-0012
                                         TLH/2024.0001-0006
                                         TLH/2024.0010-0012
                                         TLH/2025.0001-0003
  • 20 Tập trung - sức mạnh của tư duy có mục tiêu / Jurgen Wolff ; Phan Thu Lê dịch . - H. : Lao động Xã hội, 2009. - 259 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.038070
  • 21 7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc dịch ; Tổ hợp Giáo dục PACE h.đ = The 7 habits of highly effective people: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2013. - 471 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.038069
  • 22 Thức tỉnh hoan lạc : 10 bước trên con đường chân phúc / James Baraz, Shoshana Alexander ; Huỳnh Văn Thanh dịch . - H. ; Tp. Hồ Chí Minh : Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2012. - 455 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.038067
  • 23 Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2023. - 310 tr. : ảnh ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.038065
                                         VND.038073
                                         VNG03193.0003-0004
  • 24 Đắc nhân tâm / Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch = How to win friends & influence people: . - Tái bản lần thứ 10 có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2021. - 319 tr. : ảnh ; 21 cm. - ( Cambridge )
  • Thông tin xếp giá: VNG03193.0001-0002
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.596.683

    : 844.354