1 |  | Trắc nghiệm các chủ điểm luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Nguyễn Trung Khánh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 165 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001042-001046 NNG00155.0001-0005 NNM.001867-001871 |
2 |  | Viết đúng chính tả tiếng Pháp : Tiếng Pháp căn bản / Nguyễn Thế Dương . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2001. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000140-000142 NNG00204.0001-0005 NNM.001782-001783 |
3 |  | Luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc Gia , 2000. - 390 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001582-001587 NNM.001922-001925 |
4 |  | Hướng dẫn tự học tiếng Thái dành cho người mới bắt đầu / David Smyth ; Nhân văn (nhóm biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 274 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TH.0000001-0000005 NNM.002183-002187 |
5 |  | Hướng dẫn tự học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu : Phát triển 4 kỹ năng : Nghe, Nói, Đọc, Viết / Yaehoon Yoan, Mark Vincent ; Nhân Văn (nhóm biên dịch) . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 326 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/HQ.000003-000007 NNM.002178-002182 |
6 |  | Raise the Issues : Tài liệu luyện kỹ năng nghe và đọc hiểu qua các bản tin Radio / Carol Numrich ; Người dịch : Lê Huy Lâm,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 316 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001447-001449 NNG00188.0001-0005 |
7 |  | Grammar in use intermediate : Song ngữ: with answers: Fully new updated edition with audio cassettes-CD / Raymond Murphy, William R. Smalzer ; Người dịch : Lê Hiền Thảo,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 476 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000883-000887 NNG00131.0001-0010 NNM.001585-001589 |
8 |  | English grammar / Collins Cobuild ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 857 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002000-002002 N/400/A.002050 NNG00130.0001-0015 NNM.002062-002066 |
9 |  | Chuẩn kiến thức về biến đổi câu tiếng Anh / Lê Văn Sự . - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 217 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000937-000941 NNG00148.0001-0005 NNM.001758-001762 |
10 |  | Tính từ. Trạng từ. Giới từ. liên từ / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 448 tr ; 20 cm. - ( Văn phạm tiếng Anh miêu tả ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001517-001519 NNG00200.0001-0005 NNM.002004-002005 |
11 |  | Ship or sheep ? / Ann Baker ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 173 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001016-001020 NNG00132.0001-0010 NNM.001597-001601 |
12 |  | Verbs : cách dùng thì trong Subjunctive mood / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 400 tr ; 21 cm. - ( Văn phạm Anh văn miêu tả ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001577-001581 NNM.001936-001940 |
13 |  | Verbs : Cách dùng thì trong Indicative mood / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 407 tr ; 21 cm. - ( Văn phạm Anh văn miêu tả ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001501-001505 NNM.001941-001944 NNM.002041 |
14 |  | Let's listen / John Mc Clintock, Borje Stern ; Người dịch : Trần Văn Thành,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001491-001495 NNM.001950-001954 |
15 |  | Văn phạm Anh ngữ hiện đại / Collins Cobuild ; Đức Tài (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 760 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001444-001446 NNG00170.0001-0005 |
16 |  | Luyện thi chứng chỉ C tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo: Kèm bộ đề thi mới nhất. / Lê Ngọc Bửu . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 299 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001476-001479 NNM.001916-001921 |
17 |  | Luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Soạn theo chương trình của Bộ giáo dục và đào tạo kèm bộ đề thi mới nhất 2000-2001 / Lê Ngọc Bửu (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 270 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001471-001475 NNM.001926-001930 |
18 |  | Prepare for Telts : General training modules / Penny Cameron, Vanessa Todd ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 221 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001368-001372 NNM.001901-001905 |
19 |  | Prepare for Ielts : Academic modules / Vanessa Todd, Penny Cameson ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001361-001367 |
20 |  | Hướng dẫn tự học tiếng Hoa : Giáo trình nghe hiểu tiếng Trung Quốc trong thời gian ngắn nhất / Meek Catherine ; Nhân Văn (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 288 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/H.000101-000105 |
21 |  | Từ điển ngữ pháp tiếng Anh và cách sử dụng / Nguyễn Văn Khi . - H. : Thanh niên , 2002. - 790 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000594-000596 NNM.001849-001850 |
22 |  | Pronunciation for advanced learners of English / David Brazil ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 195 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001021-001023 NNG00203.0001-0005 NNM.001775-001776 |
23 |  | The business writer's handbook / Gerald J. Alred, Charles T. Brusaw, Walter E. Oliu ; Lê Thị Kim Thùy (biên dịch) . - 6th ed. - H. : Thống kê , 2002. - 745 tr ; 21 cm. - ( Cẩm nang thư tín thương mại ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000007-000009 NNM.001756-001757 |
24 |  | Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam chọn lọc : Song ngữ Việt-Anh / Trần Quang Mân (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 370 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000926-000928 NNM.001724-001725 |