1 |  | Software testing and quality assurance ; Theory and practice / Kshirasagar Naik, Priyadarshi Tripathy . - Hoboken : John Wiley 7 Sons, 2008. - xxv,616 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000566 |
2 |  | Object-Oriented software engineering : Practical software development using UML and java / Timothy C. Lethbridge, Robert Laganiere . - 2nd ed. - London : McGraw-Hill, 2005. - xxv,553 p.; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000555 |
3 |  | Moodle 3 E-learning course development : Create highly engaging e - learning courses with Moodle 3 / Susan Smith Nash, William Rice . - 4th ed. - Birmingham : Packt Publishing, 2018. - xii, 413 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000479 |
4 |  | Xây dựng ontology mờ hỗ trợ tư vấn chọn ngành, nghề cho học sinh Trung học phổ thông : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Đinh Thị Thu ; Trần Thiên Thành (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00080 |
5 |  | Ứng dụng Semantic Wed để xây dựng hệ thống hỗ trợ học môn tin học tại Trường Trung học cơ sở Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thanh Bình ; Nguyễn Xuân Hòa . - Bình Định , 2017. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00075 |
6 |  | Nghiên cứu xây dựng các bài thực hành dùng PLC điều khiển máy trộn phục vụ đào tạo sinh viên hệ Cao đẳng nghề : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 60 52 02 02 / Ngô Nam Thắng ; Nguyễn Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 92 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00042 |
7 |  | Android game programming for dummies / Derek James . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xviii,362 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 700/A.000164 |
8 |  | APP ampire : Make money, have a life, and let technology work for you / Chad Mureta . - Hoboken : Wiley , 2012. - xvii,204 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000463 |
9 |  | Beginning ios programming : Building and deploying ios applications / Nick Harris . - Indianapolis : John Wiley & Sons , 2014. - xxiv,312 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000460 |
10 |  | Beginning android 4 application development / Wei-Meng Lee . - Indiapolis : John Wiley & Sons, 2012. - xxvi, 533 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000457 |
11 |  | Ios cloud development for dummies / Neal Goldstein . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xviii,460 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 000/A.000446 |
12 |  | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : T.2 : Dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức , 2008. - 179 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012888-012892 VVG00866.0001-0015 |
13 |  | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : T.1 : Dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc . - Tái bản có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức , 2008. - 294 tr ; 24 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VVD.012883-012887 VVG00865.0001-0015 |
14 |  | Bea weblogic server bible / Joe Zuffoletto, Lou Miranda . - 2nd ed. - Indianapolis : Wiley publishing , 2003. - XXXIII,950 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000304 |
15 |  | Simulation using promodel / Charles Harrell, Biman K. Ghosh, Royce Bowden . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 603 tr ; 23 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/000/A.000258 |
16 |  | Fuzzy logic control advances in applications / Henk B. Verbruggen, Robert Balouska . - Singapore : World Scientific , 1999. - 329 tr ; 22 cm. - ( World scientific series in sobotics and intelligent systems ) Thông tin xếp giá: N/6/A.000043 |
17 |  | Microsoft office excel 2003 : Brief / Stephen Haag, James Perry . - Boston : McGraw Hill , 2004. - [ 246 tr. đánh số từng phần ] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000081 |
18 |  | Microsoft office Excel 2003 : Brief edition / Glen J. Coulthard, Sarah Hutchinson Clifford . - Boston : McGraw Hill , 2003. - XVI, 218 tr ; 27 cm. - ( Advantage series ) Thông tin xếp giá: 000/A.000048 |