1 |  | Chặn mũ trạng thái cho một số hệ liên tục dương có trễ thời gian và nhiễu bị chặn : Đề án Thạc sĩ Toán giải tích / Huỳnh Ngọc Hương Hoa ; Phan Thanh Nam(h.d.) . - Bình Định, 2024. - 40 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00296 |
2 |  | Liouvillian solutions of first-order algebraic ordinary differential equations : Doctoral Dissertation in Mathematics: Speciality Algebra and Number theory / Nguyễn Trí Đạt ; H.d.: Ngô Lâm Xuân Châu, Lê Công Trình = Nghiệm Liouville của phương trình vi phân đại số cấp một : Luận án Tiến sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000101 |
3 |  | Calculus / James Stewart, Daniel Clegg, Saleem Watson . - 9th ed. - Australia : Cengage, 2021. - xxx, 1246, A.150 p. : ill ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000527 |
4 |  | Differential equations / Richard Bronson ; Erin J. Bredensteiner (abridgement editor) . - New York : McGraw-Hill, 2012. - vi, 136 p. : ill ; 22 cm. - ( Schaum's easy outlines ) Thông tin xếp giá: 510/A.000523 |
5 |  | Differential equations : An introduction to basic concepts, results, and applications / Ioan I Vrabie . - 3th ed. - New Jersey : World Scientific, 2016. - xxii, 506 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000519 |
6 |  | An introduction to partial differential equations / Yehuda Pinchover, Jacob Rubinstein . - 1st ed. - United Kingdom. : Cambridge University Press, 2010. - xii, 371 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000517 |
7 |  | Partial differential equations : An introcduction : / Walter A. Strauss . - 2nd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2008. - x, 454 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000502 |
8 |  | Uniqueness and nonuniqueness criteria for ordinary differential equations / R. P. Agarwal, V. Lakshmikantham . - Singapore : World Scientific, 1993. - x, 312 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000503 |
9 |  | Các tính chất tiệm cận địa phương của một số phương trình vi phân ngẫu nhiên : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Bùi Phùng Hưng ; Trần Ngọc Khuê (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00247 |
10 |  | Nghiệm đại số của một số lớp phương trình vi phân đại số cấp một : Luận án Tiến sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số / Hà Trọng Thi ; H.d.: Ngô Lâm Xuân Châu, Lê Thanh Hiếu . - Bình Định, 2022. - 95 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000092 |
11 |  | Toán học cao cấp : T.3 : Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Trần Việt Dũng, Trần Xuân Hiển, Nguyễn Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2018. - 243 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014803 VVG01113.0001-0004 |
12 |  | Tính ổn định của một số hệ phương trình vi phân có chận và ứng dụng : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp bộ: B2010-28-31 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Phan Thanh Nam , 2011. - 71 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000046 |
13 |  | Tính ổn định mũ và ổn định hóa được dạng mũ của hệ phương trình viphân tuyến tính có chậm : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương trình vi phân và tích phân: 62 46 01 05 / Phan Thanh Nam ; Vũ Ngọc Phát (h.d.) . - : H. , 2008. - 94 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000049 |
14 |  | Tính ổn định hóa của Hệ phương trình vi phân có trễ : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Phạm Thanh Liêm ; Vũ Ngọc Phát (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 46 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00118 |
15 |  | Ước lượng trạng thái của một số lớp hệ phương trình vi phân có trễ : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Tạ Thị Thảo Nguyên ; Phan Thanh Nam (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 60 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00112 |
16 |  | Tập đạt được của một số hệ có trễ và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Thanh Bảo ; Phan Thanh Nam (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 44 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00111 |
17 |  | Tính ổn định hệ phương trình vi phân có chậm và ứng dụng trong các bài toán điều khiển : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Huỳnh Minh Hiền ; Vũ Ngọc Phát (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00043 |
18 |  | Một số vấn đề về phương trình vi phân tuần hoàn Mathieu : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Tấn Sự ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00031 |
19 |  | Nghiên cứu sự ổn định bộ phận các biến của hệ đếm được các phương trình vi phân : Luận văn tốt nghiệp sau Đại học / Thái Thuần Quang ; Vũ Tuấn (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1991. - 57 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000047 |
20 |  | Partial differential equations III : Monlinear equations / Michael E. Taylor . - 2nd ed. - NewYork : Springer , 2010. - xxii,715 tr ; 24 cm. - ( Applied mathematical sciences 117 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000439 |
21 |  | Partial differential equations II : Qualitative studies of linear equations / Michael E. Taylor . - 2nd ed. - NewYork : Springer , 2010. - ix,609 tr ; 24 cm. - ( Applied mathematical sciences 116 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000438 |
22 |  | Partial differential equations I : Basic theory / Michael E. Taylor . - 2nd ed. - NewYork : Springer , 2010. - xxii,654 tr ; 24 cm. - ( Applied mathematical sciences 115 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000437 |
23 |  | Cơ sở lí thuyết phương trình vi phân / Cung Thế Anh . - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 237tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.012090-012099 VVG01402.0001-0010 |
24 |  | Bài tập phương trình vi phân : Tóm tắt lí thuyết. Bài tập mẫu. Bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Giáo dục , 2012. - 371 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009858-009862 VVG00739.0001-0030 |