1 |  | Xây dựng nhân cách sinh viên các trường đại học trên địa bàn tỉnh Bình Định hiện nay / Tăng Văn Thạnh . - H. : Thông tin và Truyền Thông , 2016. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036355-036359 |
2 |  | Effective character education : A guidebook for future educators / Merle J. Schwartz (ed.), Larry Nucci, Marilyn Watson,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2008. - Xiii,176 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000180 |
3 |  | Personal growth and behavior 07/08 : Annual editions / Karen G. Duffy (editor) . - 26 ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xvi,191 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000197 |
4 |  | Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn (ch.b), Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - In lần thứ 17, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033837-033841 VNG03072.0001-0005 |
5 |  | Personality disorders and older adults : Diagnosis, assessment, and treatment / Daniel L. Segal, Frederick L. Coolidge, Erlene Rosowsky . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2006. - XIX,332 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000901 |
6 |  | The Jekyll and Hyde Sydrome : What to do if someone in yourlife has a dual personality - or if you do / Beverly Engel . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - IX,278 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000892 |
7 |  | Companies are people, too : Discover, develop, and grow your organization's true personality / Sandra Fekete, LeeAnna Keith . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XI,254 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000246 |
8 |  | Vấn đề giáo dục cơ sở thế giới quan, phương pháp luận khoa học và nhân cách công dân thông qua bộ môn giáo dục công dân THPT lớp 10 : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2002 - 2005 / Nguyễn Thanh Hải . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 37 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001152-001153 |
9 |  | Young living / Nanalee Clayton . - New York : Glencoe , 2000. - X, 566 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000730-000732 |
10 |  | Personal growth ang behavior 02/03 : Annual editions 2002/2003 / Karen G. Duffy . - 2nd. - Guilford : McGraw-Hill , 2002. - XVI,223 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000062 |
11 |  | Danh nhân cách mạng Việt Nam / Lê Minh Quốc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 160tr : ảnh ; 19cm. - ( Kể chuyện danh nhân Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.025123-025125 VNM.033823-033824 |
12 |  | Nhớ mãi lời Bác : Hồi ký. Kỷ niệm của cán bộ, chiến sĩ cảnh vệ bảo vệ Bác . - H. : Công an nhân dân , 1987. - 130tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011336 VNM.025150-025151 |
13 |  | Nghĩ về cuộc sống : Tùy bút / Trần Độ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1987. - 174tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011597 VNM.025595-025596 |
14 |  | Chủ nghĩa xã hội và nhân cách : T.2 / Dương Ngọc Kỳ (h.đ) ; Dịch : Đỗ Trọng Thiều,.. . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 262 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008273-008274 VNM.015364-015366 |
15 |  | Tâm lí xã hội trong quản lý : Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lý kinh tế trung ương : T.3 / V.I. Lê-Bê-Đép, A.I. Pa-Nốp . - [K.đ] : [Knxb] , 1984. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008634-008635 VNM.016007-016009 |
16 |  | Chủ nghĩa xã hội và nhân cách : T.1 / Dương Ngọc Kỳ (h.đ.) ; Dịch : Đỗ Trọng Thiều, Đào Anh San . - H. : Sách giáo khoa Mác Lênin , 1983. - 244 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002901-002902 VNM.013002-013004 |
17 |  | Hoạt động ý thức nhân cách / A.N. Lêônchiep, Phạm Hoàng Gia, Phạm Minh Hạc ; Phạm Hoàng Gia (dịch) . - H. : Giáo dục , 1989. - 356 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014281-014282 VNM.027449-027451 |
18 |  | Nghiên cứu con người và nguồn nhân lực đi vào công nghiệp hoá, hiện đại hoá / Phạm Minh Hạc . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 338 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023512-023516 VNM.032796-032800 |
19 |  | Tâm lí học nhân cách : Một số vấn đề lý luận / Nguyễn Ngọc Bích . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 303 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023589-023593 VNG02427.0001-0017 VNM.032846-032850 |