1 |  | Nghệ thuật hoa văn hình phượng hoàng truyền thống Trung Quốc = 中国传统凤凰艺术 / B.s.: Trịnh Quân, Trương Đông Huy . - Bắc Kinh : Mỹ thuật Công nghiệp Bắc Kinh, 2013. - 228 tr. : hình vẽ ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000388 |
2 |  | Nghệ thuật hoa văn hình cá truyền thống Trung Quốc = 中国传统鱼纹艺术 / Trịnh Quân (b.s.) . - Bắc Kinh : Mỹ thuật Công nghiệp Bắc Kinh, 2014. - 164 tr. : hình vẽ ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000387 |
3 |  | Nghệ thuật trang trí hoa văn trên trang phục cô dâu và đồ dùng cho trẻ em của người Nùng Dín ở Lào Cai/ Vàng Thị Nga . - H. : Nxb. Hội nhà văn, 2019. - 243 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037584 |
4 |  | Hoa văn trên trang phục của người Dao Tiền ở huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn/ Nguyễn Thị Thúy . - H. : Văn hóa dân tộc, 2019. - 271 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037609 |
5 |  | The steampunk adventure's guide : Contraptions, creations, and curiosities anyone can make / Thomas Willeford . - NewYork : McGraw Hill , 2014. - xx,219 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000183 |
6 |  | Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao Đỏ ở Lào cai / Phan Thị Phượng . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 287 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Feng shui / Richard Craze . - Chiago : Contemporary Books , 2003. - IV, 172 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000116 |
8 |  | Nghệ thuật trang trí và cắt tỉa rau củ / Quỳnh Hương . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 118 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.003639-003641 VVM.004184-004185 |
9 |  | Hội họa và nghệ thuật trang trí : Tìm hiểu và thực hành / Nguyễn Thủy Tuân . - H. : Thanh niên , 2002. - 176tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027866-027870 VNM.036508-036512 |
10 |  | Nghệ thuật trang hoàng nhà cửa / Tô Vân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1989. - 189tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001293 |
11 |  | Chữ và phương pháp trình bày / Nhật Lệ . - H. : Quân đội Nhân dân , 1987. - 39tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001190-001191 VVM.002552-002554 |
12 |  | Mẫu chữ đẹp : T.2 / Hoàng Văn Cang . - Sông Bé : Nxb Sông Bé , 1991. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014611 |
13 |  | Mẫu chữ đẹp : T.1 / Hoàng Văn Cang . - Sông Bé : Nxb. Tổng hợp Sông Bé , 1991. - 46tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.014610 |