1 |  | Hán ngữ hiện đại. Quyển hạ = 现代汉语 下册/ Ch.b.: Hoàng Bác Nhung, Liêu Tự Đông . - Tái bản có bổ sung, lần thứ 6. - Bắc Kinh : Giáo dục Cao đẳng, 2017. - 245 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000227 |
2 |  | Hán ngữ hiện đại. Quyển thượng = 现代汉语 上册 / Ch.b.: Hoàng Bác Nhung, Liêu Tự Đông . - Tái bản có bổ sung, lần thứ 6. - Bắc Kinh : Giáo dục Cao đẳng, 2017. - 273 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000226 |
3 |  | Language : Its structure and use / Edward Finegan . - 7th ed. - Australia : Cengage, 2015. - xxiii, 575 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000474 |
4 |  | Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam / Tạ Quang Tùng . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2022. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037934-037935 |
5 |  | English phonetics and phonology : A practical course / Peter Roach . - 4th ed. - New York : Cambridge University Press, 2009. - xii, 231 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 2DVD/400/A.000425 |
6 |  | Phonetics / Peter Roach . - New York : Oxford University Press, 2001. - x, 116 p. ; 20 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000423 |
7 |  | Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh : Ngành Sư phạm và Tổng hợp Ngôn ngữ Anh / Tôn Nữ Mỹ Nhật, Hoàng Thị Thu Hiền . - Bình Định : [Knxb], 2018. - 100 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01440.0001 |
8 |  | Ngữ âm - Từ vựng tiếng Việt : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Giáo dục Tiểu học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 185 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00980.0001 |
9 |  | Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 83 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00938.0001 |
10 |  | Nghiên cứu chức năng liên kết của các đơn vị ngữ âm tiếng Việt (theo phwng pháp thống kê - định lượng) : Báo cáo đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ: B99.43.16 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Võ Xuân Hào , 2001. - 81 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000088 |
11 |  | Viết tắt : Luận văn Tốt nghiệp sau Đại học / Võ Xuân Hào ; Đặng Thị Lanh (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1991. - 72 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000048 |
12 |  | Ngữ âm tiếng Sán Dìu / Nguyễn Thị Kim Thoa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018. - 259 tr ; 21 cm |
13 |  | Ngữ âm tiếng Sán Dìu / Nguyễn Thị Kim Thoa . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018. - 259 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036789 |
14 |  | Giáo trình tiếng Việt 2 / Lê A (ch.b.), Đỗ Xuân Thảo, Lê Hữu Tỉnh . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Sư phạm , 2015. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012658-012667 VVM.009168-009177 |
15 |  | Tiếng Việt đại cương ngữ âm / Mai Thị Kiều Phượng . - H. : Khoa học Xã hội , 2008. - 326 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033910-033912 VNG03047.0001-0004 |
16 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 2009. - 307 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033739-033748 VNG02432.0021-0023 |
17 |  | Tiếng việt đại cương - ngữ âm / Mai Thị Kiều Phượng . - H. : Khoa học Xã hội , 2008. - 326 tr ; 326 cm Thông tin xếp giá: VND.033120-033121 |
18 |  | Spelling : Teacher's resource book 4 / Nancy L. Roser, Jean Wallace Gillet, Marilyn Jager Adams . - Columbus : McGraw Hill , 1999. - V,313 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000152-000154 |
19 |  | Perfecting the sounds of American English : Includes a complete guide to the international phonetic alphabet / Bernard Silverstein . - Lincolnwood : NTC , 1997. - 53 tr ; 23 cm 1 băng cassette Thông tin xếp giá: 1D/400/A.000048 |
20 |  | Linguistic terms and concepts / Geoffrey Finch . - Houndmills : Palgrave , 2000. - XII,251 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000064 |
21 |  | A course in English phonetics and phonology / Nguyễn Thị Thu Sương . - Quy Nhơn : Đại học Quy Nhơn , 2004. - 99 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: TLG00229.0001-0005 |
22 |  | Phát triển lời nói cho học sinh tiểu học trên bình diện ngữ âm : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ ĐHSP / Nguyễn Thị Xuân Yến (ch.b), Lê Thị Thanh Nhàn . - H. : Giáo dục , 2007. - 143 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006888 |
23 |  | Cách phát âm đúng & quy tắc biến âm trong tiếng Anh / Đặng Ngọc Dũng Tiến (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001506-001511 |
24 |  | Tiếng Việt : T.1 : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12 2 / B.s. : Đặng Thị Lanh, Bùi Minh Toán, Lê Hữu Tỉnh . - Tái bản lần thứ 7, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1999. - 247tr ; 21cm. - ( Cao đẳng sư phạm tiểu học ) Thông tin xếp giá: VND.030567-030571 VNG02679.0001-0013 |