1 |  | Quản lý nhà nước về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: Chuyên ngành Quản lý kinh tế / Nguyễn Thúy Hồng ; Hoàng Thị Hoài Hương (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00061 |
2 |  | Luật đất đai & văn bản hướng dẫn thi hành : Quy định mới về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực đất đai quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất từ năm 2021 - 2025 / Vũ Tươi (hệ thống) . - H. : Lao động, 2022. - 423 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014846 VVG01128.0001-0002 |
3 |  | Luật Đất đai và các văn bản hướng dẫn thi hành mới nhất : Giải quyết thủ tục đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất; cấp, cấp đổi, cấp lại sổ đỏ. Chính sách miễn, giảm thuế và sử dụng đất nông nghiệp / Hệ thống: Vũ Tươi, Thiên Kim . - H. : Lao động, 2021. - 390tr. : bảng ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.014844 VVG01126.0001-0002 |
4 |  | Giáo trình luật đất đai / B.s.: Trần Quang Huy (ch.b.), Nguyễn Thị Dung, Nguyễn Thị Nga.. . - Tái bản lần thứ 16. - H. : Công an nhân dân, 2020. - 439 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.037729 VNG02869.0001-0004 |
5 |  | Pháp luật đất đai : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Quản lí đất đai . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 117 tr. ; 30 cm |
6 |  | Pháp luật đất đai : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Quản lí đất đai . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 117 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00756.0001 |
7 |  | Các nguyên tắc và các phương pháp áp dụng pháp luật đất đai (2016) : Giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất; thu hồi đất, bồi thường khi nhà nước thu hồi đất; các giao dịch quyền sử dụng đất: chuyển đổi,chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất; giá đất và nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất. / Vũ Duy Khang . - H. : Hồng Đức , 2016. - 534 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014308-014312 VVG01296.0001-0005 |
8 |  | Bình luận khoa học Luật đất đai năm 2013 / Phạm Thị Hương Lan (ch.b.), Nguyễn Quang Tiến, Trần Văn Biên.. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Lao động , 2018. - 399 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.014197-014201 VVG01263.0001-0005 |
9 |  | Giáo trình luật đất đai / Lưu Quốc Thái (ch.b.), Phạm Văn Võ, Huỳnh Minh Phương.. . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam , 2018. - 397 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036878-036887 VNG02965.0001-0010 |
10 |  | Bình luận chế định quản lý nhà nước về đất đai trong luật đất đai 2013 / Trần Quang Huy (ch.b.) . - H. : Tư pháp , 2017. - 523 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013680-013687 VVG01312.0001-0007 |
11 |  | Hệ thống toàn văn các văn bản pháp luật liên quan đến lĩnh vực đất đai, nhà ở : Bao gồm Luật, Nghị quyết, Chỉ thị, Nghị định, Thông tư, Quyết định / S.t., hệ thống : Quí Lâm, Kim Phượng . - H. : Nông nghiệp , 2015. - 639 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013401-013408 VVG01311.0001-0007 |
12 |  | Giáo trình luật đất đai : Đào tạo Đại học Hành chính / B.s.: Trần Thị Cúc (ch.b.), Nguyễn Thị Phượng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034931-034937 VNG03011.0001-0006 |
13 |  | Tìm hiểu luật đất đai Việt Nam : Biên soạn theo những văn bản mới nhất / Nguyễn Ngọc Điệp, Lê Thị Thanh Nga . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027947-027951 VNM.036453-036457 |
14 |  | Pháp lệnh về quyền hạn và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân nước ngoài thuê đất tại Việt Nam / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 11tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017216-017217 VNM.028834-028836 |
15 |  | Pháp lệnh về thuế nhà, đất / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016683-016687 VNM.028783-028787 |
16 |  | Pháp lệnh về quyền và nghĩa vụ của các tổ chức trong nước được Nhà nước giao đất, cho thuê đất / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 15tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017218-017219 VNM.028831-028833 |
17 |  | Luật đất đai . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 48 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018497-018499 |