1 |  | Biểu diễn tri thức và lập luận trong logic mô tả : Luận văn Thạc sĩ : Chuyên ngành Công nghệ thông tin: 1 01 10 / Hồ Văn Lâm ; Nguyễn Thanh Thủy (h.d.) . - H. , 2005. - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000231 |
2 |  | Lôgic học trong dạy học vật lí / Đỗ Hương Trà, Nguyễn Đức Thâm . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2012. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012558-012567 VVG01366.0001-0010 |
3 |  | Critical thinking : A student's introduction / Gregory Bassham, William Irwin, Henry Nardone,.. . - NewYork : McGraw Hill , 2011. - [544 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000200 |
4 |  | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - In lần thứ 17. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2012. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035347-035356 VNG02771.0046-0055 |
5 |  | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - In lần thứ 18. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội , 2013. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035242-035246 VNG02771.0001-0030 VNG02771.0041-0045 |
6 |  | The power of logic / C. Stephen Layman . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - IX,598 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000164-000165 |
7 |  | Fundamentals of logic design / Charles H. Roth . - 3rd ed. - NewYork : West , 1985. - 667 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000445 |
8 |  | Foundations of digital logic design / Gideon Langholz, Abraham Kandel, Joel Mott . - Singapore : World Scientific , 1998. - XVII,583 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000809 |
9 |  | Geometry : Integration applications connections . - NewYork : McGraw Hill , 1998. - NY30,XVIII,910 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000151-000156 |
10 |  | Formal logic : A model of English / Ronald Rubin, Charles M. Young . - Mountain View : Mayfield , 1989. - 393 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000011 |
11 |  | Critical thinking : A student's introduction / Greg Bassham, William Irwin, Henry Nardone, James M. Wallace . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2001. - 578 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000014 |
12 |  | Logarit / Đỗ Minh Tiết . - In lần thứ 2. - S. : [Knxb] , 1969. - 270 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000371 |
13 |  | Critical thinking / Brooke Noel Moore, Richard Parker . - 7th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - [589tr. đánh số từng phần] ; 23 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/100/A.000060-000061 |
14 |  | Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm / Trần Diên Hiển (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm . - H. : Giáo dục , 2007. - 212 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006760-006763 VVG00668.0001-0010 |
15 |  | Toán rời rạc / Đỗ Đình Giáo . - In lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội , 2004. - 507 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032420-032424 VNG02360.0010-0020 |
16 |  | Tập hợp và lôgic : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Hoàng Xuân Sính (ch.b.), Nguyễn Mạnh Trinh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 112tr : hình vẽ ; 20cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.029775-029777 VNG02631.0001-0023 VNM.037969-037970 |
17 |  | Lôgic học đại cương / Vương Tất Đạt . - Tái bản lần thứ 8, có sửa chữa. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 180tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029202-029211 VNM.037383-037387 VNM.037389-037392 |
18 |  | Logic học đại cương / Mai Xuân Miên . - Quy Nhơn : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 136 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001113-001116 TLG00206.0001-0005 |
19 |  | Giáo trình số học : T.1. Tài liệu dùng cho hệ Trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp 1 / Nguyễn Sĩ Tuyền, Nguyễn Hùng, Nguyễn Tiến Đức . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1980. - 108tr ; 21cm. - ( Sách đào tạo và bồi dưỡng ) Thông tin xếp giá: VND.000011 VND.000013-000015 |
20 |  | Logic ngôn ngữ học : Qua cứ liệu tiếng Việt / Hoàng Phê . - H. : Khoa học xã hội , 1989. - 184 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012624 VND.019778-019779 VNM.029715-029717 |
21 |  | Lịch sử và lôgich : Luận án phó tiến sĩ khoa học triết học / Lê Hữu Nghĩa . - H. : Sách giáo khoa Mác Lênin , 1987. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011610-011611 VNM.025564-025566 |
22 |  | Lôgich biện chứng / Hồng Long . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 294 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007805-007806 |
23 |  | Lôgích và tiếng Việt . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 411 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022141-022145 VND.022835-022837 VNG02308.0001-0032 VNM.031589-031593 |
24 |  | Lôgic toán : Sách đào tạo bồi dưỡng / S.L Edenman ; Nguyễn Mạnh Quý (dịch) . - H. : Giáo dục , 1981. - 198 tr ; 21 cm |