1 |  | Data analysis for business, economics, and policy / Gábor Békés, Gábor Kézdi . - New York : Cambridge University Press, 2021. - xxiii, 714 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000529 510/A.000531 |
2 |  | Giáo trình Kinh tế học. T.2 / B.s.: Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công (ch.b.), Ngô Mến.. . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - 541 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015227 VVG01723.0001-0004 |
3 |  | Kinh tế đô thị / Bùi Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Dung, Nguyễn Thùy Linh . - H. : Xây dựng, 2020. - 504 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015248 VVG01706.0001-0004 |
4 |  | Kinh tế học bền vững : Lý thuyết kinh tế và thực tế của phát triển bền vững / Holger Rogall ; Nguyễn Trung Dũng (dịch) . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2011. - 603 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Cơ sở của Khoa học kinh tế Q.15 ) Thông tin xếp giá: VVD.014821-014822 VVG01119.0001-0012 |
5 |  | Economics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, Scan M. Flynn . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2009. - [875 tr. đstp] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000354 |
6 |  | Giáo trình kinh tế học vi mô / Đồng Xuân Ninh, Phạm Văn Minh . - H. : Thanh niên , 2010. - 215 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013331 |
7 |  | Kinh tế học vi mô : Lý thuyết và bài tập / Trần Thị Cẩm Thanh, Nguyễn Ngọc Tiến . - H. : Chính trị Quốc gia, 2009. - 178 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036351 |
8 |  | Giáo trình kinh tế học vĩ mô / Trần Thị Cẩm Thanh (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Chính trị Quốc gia , 2016. - 259 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.036284-036293 VNG02818.0001-0043 |
9 |  | Giáo trình kinh tế học vi mô / Lê Kim Chung (ch.b.) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036114-036123 VNG02786.0001-0042 |
10 |  | Giáo trình kinh tế phát triển / Ngô Thắng Lợi . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2013. - 857 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012848-012852 VVG00859.0001-0005 |
11 |  | Managerial economics for Dummies / Graham Robert . - Hoboken : John wiley & Sons , 2013. - xvi,365 tr ; 24 cm. - ( Making everything easier ) Thông tin xếp giá: 330/A.000350 |
12 |  | Principles of microeconomics : Brief edition / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke, Louis D. Johnston . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill , 2011. - xxxi,304 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000313 |
13 |  | Issues in economics today / Robert C. Guell . - 5th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2010. - XXiv,524 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000307 |
14 |  | The miro economy today / Bradley R. Schiller . - 12th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2010. - [541 tr. Đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000305 |
15 |  | The economy today / Bradley R. Schiller . - 12th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2010. - [854 tr. Đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000303 |
16 |  | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 245 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009986-009995 VVG01080.0006-0015 |
17 |  | Kinh tế học : T.2 : Sách Tham khảo / Paul A. Samuelson, William D. Nordhalls ; Dịch : Vũ Cương,.. . - H. : Tài chính , 2011. - 809 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009976-009985 VVG01236.0001-0010 |
18 |  | Kinh tế học : T.1 : Sách tham khảo / Paul A. Samuelson, William D. Nordhalls ; Dịch : Vũ Cương,.. . - H. : Tài chính , 2011. - 797 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009966-009975 VVG01235.0001-0010 |
19 |  | Kinh tế học vi mô : Giáo trình dùng trong các trường Đại học, cao đẳng khối kinh tế . - H. : Giáo dục , 2013. - 287 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035257-035266 VNG02738.0023-0042 VNG02738.0046-0055 |
20 |  | Giáo trình kinh tế học vĩ mô : Dùng cho đào tạo Đại học Hành chính. Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên giáo viên THPT . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 228 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034903-034909 VNG03023.0001-0006 |
21 |  | Fundamental accounting principles : Vol.1 : Chapters 1-12 / John J. Wild, Ken W. Shaw, Barbara Chiappetta . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - [610 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001184-001185 |
22 |  | Macroeconomics / Paul Krugman, Robin Wells, Anthony Myatt . - Canadian ed. - New York : Worth Publishers , 2007. - [605 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000298 |
23 |  | Economics / David C. Colander . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xxxvi,819 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000282 |
24 |  | Economics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 15th ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - xxx,793 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000281 |