1 |  | Giáo trình Kiểm toán nội / B.s. : Phạm Trung Kiên (ch.b.), Nguyễn Thị Phương Hoa, Nguyễn Thị Mỹ.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - xxxiii, 905 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình Kiểm toán dự án đầu tư xây dựng / Vương Thị Thuỳ Dương (ch.b.), Trần Thị Thiểm, Trịnh Văn Cần . - H., 2022. - 232 tr. : Xây dựng ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Tạp chí kế toán và kiểm toán : Hội Kế toán Việt Nam . - H. : Hiệp hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam. - 27 cm |
4 |  | Quản trị chiến lược : Khái luận và các tình huống / Fred R. David ; Biên dịch, h.đ.: Nguyễn Văn Sơn.. . - Phiên bản lần thứ 14. - H. : Hồng Đức, 2020. - 682 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015238 VVG01739.0001-0009 |
5 |  | Hướng dẫn kế toán hành chính sự nghiệp (Theo Thông tư số 24/2024/TT-BTC) : Sách tham khảo / B.s.: Trần Thị Yến, Đỗ Huyền Trang (ch.b.), Lê Vũ Tường Vy.. . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 577 tr. ; 27 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015216 VVG01674.0001-0002 |
6 |  | Giáo trình kế toán công : Trình độ thạc sĩ ngành Kế toán / Trần Thị Yến (ch.b.), Đỗ Huyền Trang . - Tái bản lần thứ 6. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 289 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015214-015215 VVG01673.0001-0008 |
7 |  | Giáo trình kinh tế phát triển. P.1 / Ngô Thị Thanh Thúy (ch.b.), Sử Thị Thu Hằng, Lê Thị Thanh Bình,.. . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Lao động, 2024. - 202 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015174-015175 VVG01662.0001-0008 |
8 |  | Kiểm toán / Ch.b.: Trần Thị Giang Tân, Vũ Hữu Đức, Võ Anh Dũng.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Lao động, 2021. - 654 tr. : bảng ; 27 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.014995 VVG01534.0001-0002 |
9 |  | Giáo trình Kiểm toán căn bản : Ngành Kế toán / Lê Thị Thanh Mỹ (ch.b.), Lê Trần Hạnh Phương, Phạm Thị Lai, Trần Thị Bích Duyên, Trần Thị Quanh . - 2nd ed. - Bình Định : [Knxb], 2018. - 288 tr. ; 30 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: TLG01415.0001 |
10 |  | Kiểm toán nội bộ/ Nguyễn Phú Giang, Nguyễn Trúc Lê . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2015. - 246 tr; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.014576-014578 VVG00974.0001-0012 |
11 |  | Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp / Phan Trung Kiên . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2015. - 343 tr : bảng ; 24cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVG00968.0001-0010 |
12 |  | Kiểm toán báo cáo tài chính 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ : ngành kiểm toán . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 110 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00607.0001 |
13 |  | Kiểm toán : Bài giảng lưu hành nội bộ : ngành kế toán . - Tái bản lần thứ 6. - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 215 tr. ; 30 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: TLG00606.0001 |
14 |  | Kiểm toán căn bản : Bài giảng lưu hành nội bộ : ngành kế toán kiểm toán . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 141 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00605.0001 |
15 |  | Kiểm toán báo cáo tài chính 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ : ngành kế toán kiểm toán . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00604.0001 |
16 |  | Kiểm toán báo cáo tài chính : Bài giảng lưu hành nội bộ : ngành kiểm toán . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 127 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00601.0001 |
17 |  | Hoàn thiện công tác kiểm toán nội bộ tại tổng Công ty Cổ phần bảo hiểm Bưu điện : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Văn Bích Ngọc ; Nguyễn Công Phương (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 100 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00249 |
18 |  | Nghiên cứu về khoản cách kỳ vọng trong kiểm toán báo cáo tài chính của các công ty kiểm toán độc lập tại Việt Nam : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Đặng Lê Trần Vũ ; Võ Văn Nhị (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00163 |
19 |  | Vận dụng phương pháp kiểm toán vào hoạt động thanh tra thuế thu nhập doanh nghiệp tại cục thuế tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán : Chuyên ngành Kế toán: 60 34 03 01 / Nguyễn Đường Hân ; Hà Xuân Thạch (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00142 |
20 |  | Luật kiểm toán nhà nước . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật , 2015. - 68 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037108-037112 VNG02918.0001-0005 |
21 |  | Financial accounting : International financial reporting standards / Walter T. Harrison Jr., Charles T. Horngren, C. William (Bill) Thomas,.. . - 11th ed. - London : Pearson , 2018. - xxxii,779 tr ; 28 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 600/A.001465-001466 |
22 |  | Internal auditing : Assurance & advisory services / Urton L. Anderson, Michael J. Head, Sridhar Ramamoorti,.. . - 4th ed. - Greenwood : Internal Audit Foundation , 2017. - [780 tr. đstp] tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001460 |
23 |  | Giáo trình kiểm toán căn bản / B.s. : Đoàn Thị Ngọc Trai (ch.b.), Nguyễn Thị Xuân Linh, Đoàn Nguyễn Trang Phương, Lê Thị Kim Yến . - Tái bản lần thứ 1. - Đà Nẵng : Giáo dục Việt Nam , 2017. - 324 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014088-014097 VVG00934.0001-0010 VVM.010028-010037 |
24 |  | Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia kế toán - kiểm toán và kinh tế Việt Nam với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 : Hoạt động hướng đến lễ kỷ niệm 40 năm thành lập trường Đại học Quy Nhơn, 15 năm thành lập khoa kinh tế và kế toán : T.2 : Kế toán - kiểm toán với cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 / Đỗ Ngọc Mỹ, Trần Thị Cẩm Thanh, Nguyễn Ngọc Tiến,.. . - Tp.Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh , 2017. - 855 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013891-013900 VVG00931.0001-0005 VVM.009868-009877 |