Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  117  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dạy học tích hợp môn khoa học tự nhiên ở trường phổ thông : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sư phạm Sinh học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 77 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG01185.0001
  • 2 Đề cương chi tiết một số học phần đào tạo cử nhân khoa học tự nhiên : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường . - Quy Nhơn : Trường đại học sư phạm Quy Nhơn ; Hồ Anh Minh , 2001. - 18 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: DTT.000053
  • 3 Dạy học tích hợp hóa học - vật lí - sinh học / Trần Trung Ninh (ch.b.), Phan Thị Thanh Hội, Nguyễn Văn Biên, Đặng Thị Thuận An . - H. : Đại học Sư phạm , 2017. - 244 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.013714-013721
                                         VVG01318.0001-0007
  • 4 Dạy học tích hợp phát triển năng lực học sinh : Q.1 : Khoa học tự nhiên / Đỗ Hương Trà (ch.b.), Nguyễn Văn Biên, Trần Khánh Ngọc.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học sư phạm , 2016. - 343 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VVD.013038-013042
                                         VVG00894.0001-0005
  • 5 Science voyages : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork : Glencoe , 2000. - N32,XXIV,642 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000042-000046
  • 6 Science voyages : Grade 8 : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel . - NewYork : Glencoe , 2000. - NC32,XXIV,644 tr ; 27 cm. - ( National geographic society )
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000048-000049
  • 7 Science voyages : Grade 7 : Exploring the life, earth, and physical sciences / Alton Biggs, John Eric Burns, Lucy Daniel,.. . - NewYork : Glencoe , 2000. - XXIV,744 tr ; 27 cm. - ( Natioal geographic society )
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000047
  • 8 Earth science / Ralph Feather, Susan Leach Snyder . - NewYork : Glencoe , 1997. - XXIV,792 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 550/A.000052-000053
  • 9 Be a scientist . - NewYork : McGraw Hill , 2000. - VII,S20,R48 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000719-000724
  • 10 Science interactions : Course 4 / Robert W. Avakian, Kevin Reel, Daniel J. Blaustein,.. . - NewYork : Glencoe , 1996. - XXVI,870 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000090
  • 11 Science interactions : Course 2 . - NewYork : McGraw Hill , 1995. - XXIV,680 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000063-000067
  • 12 Priciples of science : Book two / Charles H. Heimler, Charles D. Neal . - 3rd ed. - Ohio : A Bell & Howell , 1975. - 514 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000089
  • 13 The grammar of science / Karl Pearson . - NewYork : Meridian library , 1957. - 394 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000091
  • 14 Probability, random variables, and stochastic processes / Athanasios Papoulis . - NewYork : McGraw Hill , 1965. - XI,583 tr ; 23 cm. - ( MCGraw-Hill series in systems )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000365
  • 15 Deep design : Pathways to a livable future / David Wann . - Washington : Island , 1996. - 216 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000329
  • 16 Environmental science : A global concern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIV, 600 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/5/A.000010
  • 17 Đại số vui / Y. Perelman ; Ngô Duy Khánh (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 195 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.029476-029485
                                         VNM.037663-037672
  • 18 Chương trình đào tạo giai đoạn II : Khoa Toán - Ngành Toán . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1995. - 55 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000760-000761
  • 19 Chương trình đào tạo giai đoạn 2 khoa Sinh Kỹ thuật Nông nghiệp . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1995. - 106 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000750-000751
  • 20 Tiếng Nga : T.2 / V.N. Wagner . - In lần thứ 2. - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1990. - 311 tr ; 19 cm
    21 Vai trò của phương pháp luận triết học Mác - Lênin đối với sự phát triển của khoa học tự nhiên / Nguyễn Trọng Chuẩn, Tô Duy Hợp, Lê Hữu Tầng, Nguyễn Duy Thông . - H. : Khoa học Xã hội , 1977. - 247 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005010-005011
                                         VND.006130-006131
                                         VNM.007752-007754
                                         VNM.021592-021594
  • 22 Triết học khoa học tự nhiên cách mạng khoa học kỹ thuật . - Mátxcơva : Nxb. Mátxcơva , 1987. - 349 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011668
                                         VNM.025668-025669
  • 23 Phương pháp dạy học môn tìm hiểu tự nhiên và xã hội : Tư liệu dùng cho giáo sinh trung học sư phạm . - H. : [Knxb] , 1989. - 227 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013769
  • 24 Từ điển khoa học tự nhiên và kĩ thuật . - H. : Từ điển Bách khoa , 1999. - 483 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000276-000277
                                         N/TD.000545-000546
                                         VND.023179
                                         VNM.034339-034341
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.614.988

    : 862.659