1 |  | Giáo trình kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ Trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên . - H. : Giáo dục, 2004. - 239 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Digital control systems : Design, identification and implementation / Ioan D. Landau, Gianluca Zito = The lean startup: . - Xuất bản lần thứ 2. - London : Springer, 2010. - xxiv, 484 p. : ill. ; 24 cm. - ( Communications and control engineering ) Thông tin xếp giá: 600/A.001577 |
3 |  | RTL hardware design using VHDL : Coding for efficiency, portability, and scalability / Pong P. Chu . - Hoboken : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 669 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001560 |
4 |  | Embedded and real-time operating systems / K. C. Wang . - Switzerland : Spinger, 2017. - xix, 481 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001555 |
5 |  | Antenna theory : analysis and design / Constantine A. Balanis . - 4th ed. - Hoboken, NJ : Wiley, 2016. - xix, 1072 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001547 |
6 |  | Xử lý ảnh số - lý thuyết và thực hành với Matlab / Hồ Văn Sung . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 303 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014754 VVG01069.0001-0004 |
7 |  | The art of computer programming: Vol. 4A: Combinatorial algorithms, part 1/ Donald E. Knuth . - Boston: Addison - Wesley, 2011. - xv, 883 tr; 24 cm. - ( The classic work extended and refined ) Thông tin xếp giá: 000/A.000503 |
8 |  | The art of computer programming: Vol. 3: Sorting and searching/ Donald E. Knuth . - 2nd ed. - Boston: Addison - Wesley, 1998. - xiii, 782 tr; 24 cm. - ( The classic work newly updated and revised ) Thông tin xếp giá: 000/A.000502 |
9 |  | The art of computer programming: Vol. 2: Seminumerical algorithms/ Donald E. Knuth . - 3rd ed. - Boston: Addison - Wesley, 1998. - xii, 764 tr; 24 cm. - ( The classic work newly updated and revised ) Thông tin xếp giá: 000/A.000501 |
10 |  | The art of computer programming: Vol. 1: Fundamental algorithms/ Donald E. Knuth . - 3rd ed. - Boston: Addison - Wesley, 1997. - xix, 652 tr; 24 cm. - ( The classic work newly updated and revised ) Thông tin xếp giá: 000/A.000500 |
11 |  | Kỹ thuật xung - số : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 98 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00305.0001-0010 |
12 |  | Điện tử số : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 121 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00283.0001-0010 |
13 |  | Nghiên cứu một số kỹ thuật phát hiện vùng quan tâm trong ảnh y tế dicom : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Thị Kim Nga (h.d.) ; Nguyễn Thị Toán . - Bình Định , 2017. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00097 |
14 |  | Nghiên cứu một số kỹ thuật tối ưu hóa mô hình 3D : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Huỳnh Ngọc Linh ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00085 |
15 |  | Phân cùng tự động ảnh chụp cộng hưởng từ dựa trên kỹ thuật phân ngưỡng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thị Thanh Trà ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00084 |
16 |  | Photoshop CS5 all-in-one for dummies / Barbara Obermeier . - Indianapolis : Wiley , 2010. - xx,700 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000174 |
17 |  | Gopro cameras for dummies / John Carucci . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2015. - xiv,253 tr ; 24 cm. - ( For dummies, a Wiley brand ) Thông tin xếp giá: 700/A.000172 |
18 |  | Photoshop elements 11 all-in-one for dummies / Barbara Obermeier, Ted Padova . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xx,666 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 700/A.000171 |
19 |  | Photoshop elements 12 for dummies / Barbara Obermeier, Ted Padova . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2013. - xiv,432 tr ; 24 cm. - ( For dummier, a Wiley brand ) Thông tin xếp giá: 700/A.000169 |
20 |  | Canon EOS rebel T4i/650D for dummies / Julie Adair King . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xvi,395 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 700/A.000167 |
21 |  | Canon EOS rebel T3/1100D for dummies / Julie Adair King, Robert Correll . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2011. - xvi,376 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 700/A.000166 |
22 |  | Canon EOS 60D for dummies / Julie Adair King, Robert Correll . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2011. - xvi,368 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 700/A.000165 |
23 |  | Canon EOS 5D mark III for dummies / Robert Correll . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2012. - xviii,359 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 700/A.000163 |
24 |  | Canon EOS rebel T3i/600D for dummies / Julie Adair King . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2011. - xii,386 tr ; 24 cm. - ( For dummies ) Thông tin xếp giá: 700/A.000162 |