1 |  | Nghiên cứu một số chỉ sô hình thái, sinh lý và năng lực trí tuệ của học sinh trường Trung học phổ thông ở thị trấn Bình Dương, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định : Luận Văn Thạc sĩ Sinh học: Chuyên ngành Sinh học Thực nghiệm / Trương Nguyễn Thúy Kiều ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00305 |
2 |  | Nghiên cứu một số chỉ số sinh học và năng lực trí tuệ của học sinh trường THPT Nguyễn Trân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học Thực nghiệm / Nguyễn Thị Thịnh ; Võ Văn Toàn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00295 |
3 |  | Shrink yourself : Break free from emotional eating forever / Roger Gould . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2007. - x,273 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000954 |
4 |  | Taking sides : Clashing views in abnormal psychology / Richard P. Halgin (selected, edited, and with introduction) . - 4th ed. - Dubuque : McGraw Hill , 2007. - XXIV,440 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000904-000905 |
5 |  | Sinh lý học trẻ em : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trìh độ cao đẳng và đại học sư phạm / Trần Trọng Thuỷ . - H. : Giáo dục , 2006. - 84 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006606-006615 VVG00655.0001-0031 |
6 |  | Năm mươi ba bài thuốc đông y / Lê Minh Xuân . - H. : Y học , 1977. - 80tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Giáo trình sinh lý học : Sinh lý cơ thần kinh . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1974. - 151 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000301 |
8 |  | Giáo trình sinh lý học . - H. : Nxb. Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 19??. - 145 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000253 |
9 |  | Hệ thần kinh trung ương : T.2 / G. Lazorthes ; Nguyễn Chương (dịch) . - H. : Y học , 1981. - 268tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000225 |
10 |  | Hỏi đáp về sinh lí con người chúng ta : T.6 : Thần kinh-giác quan / Nguyễn Ngọc Lanh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 283tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002689-002693 VNM.001399-001403 VNM.008111-008114 VNM.013087-013089 |