1 |  | Ngôn ngữ quảng cáo thực phẩm chức năng dưới góc nhìn ngữ dụng học : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Đàm Văn Đô ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00153 |
2 |  | Contrastive functional analysis / Andrew Chesterman . - Amsterdam : John Benjamins Publishing Co., 1998. - vii, 230 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000469 |
3 |  | Halliday's introduction to functional grammar / M.A.K. Halliday, Revised by Christian M.I.M. Matthiessen . - 4th ed. - London : Routledge, 2014. - xviii, 786 p. : ill. ; 25 cm. - ( Cambridge studies in American literature and culture ) Thông tin xếp giá: 400/A.000449 |
4 |  | Functional analysis for Physics and Engineering : An introduction / Hiroyuki Shima . - Boca Raton : CRC Press, 2016. - xv, 269 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000133 |
5 |  | Các phương tiện biểu đạt trong quảng cáo thực phẩm chức năng : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học: Chuyên ngành Ngôn ngữ học / Trương Thị Phương Dung ; Nguyễn Thị Vân Anh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 86tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00095 |
6 |  | An investigation into the experiential Meaning in " The power of ositive thinking " by Norman vincent peale from functional grammar perspective = Nghiên cứu nghĩa kinh nghiệm trong cuốn sách " Tư duy tích cực " của tác giả Norman Vincent peale từ góc nhìn ngữ pháp chức năng : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Phan Văn Hòa (h.d.) ; Trần Thị Thanh Thảo . - Bình Định , 2017. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00112 |
7 |  | A Study on types and functions of irony in " Midnight sun " by stephenie Meyer from pragmatics perspective = Nghiên cứu về các loại và chức năng của mỉa mai trong tiểu thuyết " Midnight sun " của stephenie Meyer " về mặc ngữ dụng : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Hà Thanh Hải (h.d.) ; Nguyễn Thị Thu Mến . - Bình Định , 2017. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00108 |
8 |  | A study on lingeristic metafunction of English sports columns from the perspective of functional grammar = Phân tích siêu chức năng ngôn ngữ trong các mục báo Thể thao từ phương diện ngữ pháp chức năng : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 02 01 / Hà Thanh Hải (h.d.) ; Lê Thành Nhân . - Bình Định , 2015. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00067 |
9 |  | Cụm từ với chức năng nối kết trong Tiếng Việt : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trần Thị Giang (h.d) ; Nguyễn Thị Ngọc Hà . - Bình Định , 2014. - 114 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00012 |
10 |  | An investigation into relational indentifying processes in English and Vietnamese (from the view of functional grammar) : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 60 22 15 / Trần Quang Hải (h.d.) ; Trần Thị Thanh Thủy . - Đà Nẵng , 2007. - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV15.00014 |
11 |  | Introduction to languages and the theory of computation / John C. Martin . - 4th ed. - New York : McGraw Hill , 2011. - xii,436 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000428-000429 |
12 |  | Chấn thương và các bài tập phục hồi / Đặng Quốc Bảo . - H. : Nxb.Thể dục Thể thao , 2005. - 248 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách Y học Thể thao thực hành ) Thông tin xếp giá: VND.033928-033930 |
13 |  | Thể dục phục hồi chức năng vận động / Dương Xuân Đạm . - H. : Thể dục Thể thao , 2004. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.033942 |
14 |  | Vander's human physiology : The mechanisms of body function / Eric P. Widmaier, Hershel Raff, Kevin T. Strang . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2006. - XXXI, 827 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000864 |
15 |  | Vertebrates : Comparative anatomy, function, evolution / Kenneth V. Kardong . - 3rd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - 762 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000003 |
16 |  | Exercise physiology : Theory and application to fitness and performance / Scott K. Powers, Edward T. Howley . - 4th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - XX,540 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000585 |
17 |  | Exponential and logarithmic functions / Kenneth F. Klopfenstein . - 2nd ed. - Aurora : Davies and Associates , 1991. - 217 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000363 |
18 |  | Exponential and logarithmic functions : With calculator commentary / Kenneth F. Klopfenstein . - Aurora : The Davies group , 1996. - 250 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000362 |
19 |  | Hướng dẫn công tác chi Đoàn . - H. : Thanh niên , 1979. - 115tr ; 19cm. - ( Sách cho cán bộ Đoàn cơ sở ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Tế bào học : Giáo trình / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 230tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030513-030517 VNG02676.0001-0014 VNM.038597-038601 |
21 |  | Thể dục phục hồi chức năng vận động / Dương Xuân Đạm . - H. : Thể dục Thể thao , 2000. - 102tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026117-026119 VNM.034829-034830 |
22 |  | Giải phẫu chức năng và ứng dụng : Chi trên - chi dưới / Đỗ Xuân Hợp . - H. : Y học , 1981. - 133tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000144-000145 VVM.001142-001144 |
23 |  | Luyện tập lại thần kinh-cơ của người lớn liệt nửa người / A. Albert ; Đỗ Hữu Ich (dịch) ; Chu Văn Tích (h.đ.) . - H. : Y học , 1981. - 208tr.: minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000108 VVM.001102-001103 |
24 |  | Thể dục phục hồi chức năng : Phục hồi công năng vận động / Dương Xuân Đạm . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thể dục Thể thao , 1987. - 61tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011679 VNM.025698 |