1 |  | Góp phần nghiên cứu thú khu bảo tồn thiên nhiên PIA Oắc, tỉnh Cao Bằng. : Luận án Tiến sĩ Sinh học : Chuyên ngành Động vật học: 1 05 02 / Lê Văn Chiên ; Trần Hồng Việt (h.d.) . - : H. , 2005. - 151 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LA.000041 |
2 |  | Văn hóa dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam / S.t., giới thiệu : Hoàng Nam, Hoàng Thị Lê Thảo . - H. : Nxb.Hội Nhà Văn , 2017. - 370 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036532 |
3 |  | Những quy ước truyền thống về nếp sống gia đình người Tày Cao Bằng / Dương Văn Sách, Dương Thị Đào . - H. : Sân Khấu , 2016. - 255 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Một số lễ giải hạn của người Tày, Nùng ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 494 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Lễ "Lẩu khẩu sảo" của người Tày, Nùng / Triệu Thị Mai . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 680 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Lễ cấp sắc của người Sán Chỉ ở xã Hưng Đạo - huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Tục Để Mả người Tày người vùng Cao Bằng / Dương Sách . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng / Đàm Văn Hiền . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 166 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Giá trị nhừng bài hát then cổ hay nhất / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 105 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Tục Kẻ Mang, Kẻ Búa, Kẻ Nản của người Tày Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 471 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Truyện Lương Nhân con côi : Truyện thơ / Hoàng Triều Ân . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Heo dân gian ca Nùng An / Triệu Thị Mai . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 518 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Lễ cầu tự của người Tày Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 639 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034818 |
14 |  | Nghề hái lượm đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng / Dương Văn Sách, Dương Thị Đào . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 291 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034812 |
15 |  | Tang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 263 tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.034733 |
16 |  | Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày / Triệu Thị Mai, Triều Ân . - H. : Thời Đại , 2012. - 893 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034506 |
17 |  | Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An tỉnh Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 414 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034226 |
18 |  | Nghề rèn truyền thống của người Nùng An ở bản Phya Chang / Hoàng Thị Nhuận . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034218 |
19 |  | Lễ cấp sắc : Môn phái then nữ phía tây của dân tộc Tày tỉnh Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ (giới thiệu, s.t., b.s.) . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2009. - 573 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034311 |
20 |  | Truyện dân gian Tày - Nùng Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ, Hoàng Thị Thuận, Nông Vĩnh Tuân,.. . - H. : Thanh Niên , 2011. - 279 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034335 |
21 |  | Văn hoá dân gian người Tày - Nùng Cao Bằng / Triệu Thị Mai . - H. : Lao động , 2012. - 772 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034336 |
22 |  | Những khúc ca trường thọ của Bụt Ngạn / Triệu Thị Mai, Ma Văn Hàn . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 599 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034390 |
23 |  | Địa chí xã Hồng Việt huyện Hòa An - tỉnh Cao Bằng / Triều Ân . - H. : Lao động , 2011. - 337 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034075 |
24 |  | Địa chí xã Bế Triều - Huyện Hoà An / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : Thời Đại , 2011. - 451 tr : bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034125 |