1 |  | Vương quốc Phù Nam / Lương Ninh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009. - 317 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Lịch sử không muốn nhìn lại = 历史不忍细看 / Phan Ngọc . - Bắc Kinh : Hoa Kiều Trung Quốc, 2013. - 343 tr. : hình vẽ ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000502 |
3 |  | Vẻ đẹp Đào Nguyên = 桃源风采 / Đặng Tường Phát . - Bắc Kinh : Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Trung Quốc, 2007. - 858 tr. : hình vẽ ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/H.000413 |
4 |  | Sử ký tinh giải = 史记精解 / Tư Mã Thiên, Vương Thần (ch.b.) . - Bắc Kinh : Hoa Kiều Trung Quốc, 2015. - 410 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000405 |
5 |  | Bình giảng thơ Hán Ngụy = 汉魏诗词鉴赏 / Thái Cảnh Tiên (ch.b.) . - Hohhot : Nhân dân Nội Mông, 2008. - 356 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000394 |
6 |  | Tình sử cổ đại Trung Quốc. T.4 = 中国古代情史 - 第四册 / Mã Thúy Hà (ch.b) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2014. - 444 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000366 |
7 |  | Tình sử cổ đại Trung Quốc. T.3 = 中国古代情史 - 第三册 / Mã Thúy Hà (ch.b) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2014. - 446 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000365 |
8 |  | Tình sử cổ đại Trung Quốc. T.2 = 中国古代情史 - 第二册 / Mã Thúy Hà (ch.b) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2014. - 446 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000364 |
9 |  | Tình sử cổ đại Trung Quốc. T.1 = 中国古代情史 - 第一册 / Mã Thúy Hà (ch.b) . - Bắc Kinh : Văn Tông, 2014. - 412 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000363 |
10 |  | Tư trị thông giám = 资治通鉴 / B.s.: Tư Mã Quang, Trương Hoa . - Cát Lâm : Nhân dân Diên Biên, 2008. - 358 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000343 |
11 |  | Vẻ đẹp của trang phục cổ = 古衣之美 / Thẩm Tùng Văn . - Bắc Kinh : Công ty Liên hiệp Xuất bản Bắc Kinh, 2023. - 213 tr. : hình vẽ ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000336 |
12 |  | Các hiệp sĩ thời Trung Quốc Cổ đại. Quyển hạ = 中国 历代 游侠 传 - 下 / Điền Xương Ngũ (ch.b) . - Hà Nam : Nhân dân Hà Nam, 1994. - 408 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000335 |
13 |  | Các hiệp sĩ thời Trung Quốc Cổ đại. Quyển thượng = 中国 历代 游侠 传 - 上 / Điền Xương Ngũ (ch.b) . - Hà Nam : Nhân dân Hà Nam, 1994. - 387 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000334 |
14 |  | Trung Quốc cổ đại cung vi bách thái = 中国 古代 宫闱 百态 / Tề Dật Dân, Vương Anh . - Thượng Hải : Phương Đông, 1997. - 292 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000191 |
15 |  | Lưỡng Tấn Nam Bắc Triều. Quyển hạ = 两晋 南北朝 史 - 下 / Lã Tư Miễn . - Giang Tô : Nhân dân Giang Tô, 2020. - 415 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000306 |
16 |  | Lưỡng Tấn Nam Bắc Triều. Quyển thượng = 两晋 南北朝 史 - 上 / Lã Tư Miễn . - Giang Tô : Nhân dân Giang Tô, 2020. - 513 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000305 |
17 |  | Hướng dẫn học văn học Trung Hoa cổ đại. Quyển hạ = 中国 古代 文学 学习 指导 - 下 . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 1987. - 265 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000293 |
18 |  | Hướng dẫn học văn học Trung Hoa cổ đại. Quyển trung = 中国 古代 文学 学习 指导 - 中 . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 1987. - 297 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000292 |
19 |  | Hướng dẫn học văn học Trung Hoa cổ đại. Quyển thượng = 中国 古代 文学 学习 指导 - 上 . - Bắc Kinh : Đại học Bắc Kinh, 1986. - 276 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000291 |
20 |  | Cổ đại nhân tài luận thiển thuật = 古代 人才 论 浅 述 / Đường Phổ Sinh . - An Huy : Nhân dân An Huy, 1982. - 167 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000267 |
21 |  | Lão Tử - Trang Tử = 老子 · 庄子 / Dịch: Triệu Khánh Hoa, Trần Phương . - Quảng Châu : Quảng Châu, 2001. - 233 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000247 |
22 |  | Hàn Phi Tử = 韩非子 / Mã Ngọc Đình (dịch) . - Quảng Châu : Quảng Châu, 2001. - 235 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000248 |
23 |  | Quốc học thường thức = 国学 常识 / Tào Bá Hàn . - Bắc Kinh : Công nghiệp Hóa học, 2017. - 245 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/H.000243 |
24 |  | Văn hóa sinh thái 5000 năm Trung Hoa. Quyển Thượng = 中华五千年生态文化 (上) / Vương Ngọc Đức, Trương Toàn Minh . - Hồ Bắc : Đại học Sư phạm Hoa Trung, 1999. - 692 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000241 |