1 |  | Hệ sinh thái cỏ biển ở một số đầm phá tiêu biểu khu vực miền Trung Việt Nam / Cao Văn Lương (ch.b.), Đàm Đức Tiến, Trần Thị Phương Anh.. . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2023. - 285 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015188 |
2 |  | Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh hóa và nông học của một giống có Alfalfa (Medicago Sativa L.) trồng tại huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Chuyên ngành Sinh học Thực nghiệm: 60 42 30 14 / Lê thị Thoại Mỹ ; Hồ Huy Cường (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00274 |
3 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học và khả năng sản xuất của cá trắm cỏ (Stenopharyngodon Idella) tại trạm thực nghiệm nuôi trồng thuỷ sản Mỹ Châu, Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 01 14 / Đoàn Thị Mỹ Chi ; Võ Văn Nha (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00201 |
4 |  | Một số vấn đề về mạng lưới trong cơ sở dữ liệu không gian : Luận văn Thạc sĩ Công nghệ thông tin : Chuyên ngành Công nghệ thông tin: 60 48 05 / Nguyễn Thị Anh Thi ; Đặng Văn Đức (h.d.) . - H. , 2007. - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000440 |
5 |  | Turfgrass installation : Management and maintenance / Rodney John . - New York : McGraw Hill , 2004. - XVI, 583 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000830 |
6 |  | Gây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao / Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. : Nông nghiệp , 1976. - 95tr ; 19cm |
7 |  | Kỹ thuật ương nuôi cá trắm cỏ / Vũ Hồng Chiến, Vũ Chiêu . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 51tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Gây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao / Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. : Nông nghiệp , 1976. - 95tr ; 19cm |
9 |  | Kỹ thuật nuôi cá nước chảy / Nguyễn Anh, Mai Thế ứng . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 81tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Kỹ thuật ương nuôi cá trắm cỏ / Vũ Hồng Chiến, Vũ Chiêu . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 51tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Thế giới các loài cây / Hannelora Kurt Gilsenbach ; Dịch : Cao Thụy,. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 48tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.003634-003638 |
12 |  | Đạm phi prôtêin trong dinh dưỡng của loài nhai lại / J.K. Luxli, I.W.Mac Đônan ; Hoàng Văn Đức (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 115 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001015-001018 VNM.009724-009729 |
13 |  | Hướng dẫn bón phân cho cây trồng nhiệt đới và á nhiệt đới : T.3 : Cây ăn quả, rau và đồng cỏ / Jan. G. De Geus ; Dịch : Vũ Hữu Yêm,.. . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 236tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009088-009089 VNM.010804-010806 |
14 |  | Cây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao / Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. : Nông nghiệp , 1976. - 95tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004975 VNM.018283-018284 |
15 |  | Sổ tay dùng thuốc hóa học bảo vệ cây trồng : Thuốc trừ sâu, bệnh, chuột, cỏ dại / Lê Trường . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 210tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004555-004556 VNM.001922-001926 VNM.020359-020361 |
16 |  | Cỏ dại và biện pháp phòng trừ / Phùng Đăng Chính, Dương Hữu Tuyển, Lê Trường . - H. : Nxb. Nông nghiệp , 1978. - 338 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005314-005315 |