1 |  | Ứng dụng kỹ thuật học máy trong xây dựng mở rộng kho ngữ liệu Bana Kriêm : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu ứng dụng / Phan Trọng Nghiệp ; Võ Gia Nghĩa (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 106 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00010 |
2 |  | Convex functions : constructions, characterizations and counterexamples / Jonathan M. Borwein, Jon D. Vanderwerff . - New York : Cambridge University Press, 2010. - x, 521 p. : ill ; 24 cm. - ( Encyclopedia of Mathematics and its applicatión ; V.109 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000528 |
3 |  | Linear functional analysis for scientists and engineers / Balmohan V. Limaye . - Singapore : Springer, 2016. - xiv, 254 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000491 |
4 |  | Banach space theory : The Basis for Linear and Nonlinear Analysis / Marián Fabian, Petr Habala, Petr Hájek,.. . - New York : Springer, 2011. - xiii, 820 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000500 |
5 |  | Ánh xạ chính quy Meetric trên không gian Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Huỳnh Thị Sa ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00237 |
6 |  | Giải pháp xóa đói giảm nghèo bền vững - Nghiên cứu trường hợp đồng bào Bana huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Đinh : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Ngô Tấn Huy ; Đỗ Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 124 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00069 |
7 |  | Không gian BANACH có trọng các hàm chỉnh hình với hàm trọng Loga - lõm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 8 46 01 02 / Nguyễn Thị Thùy An ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00271 |
8 |  | Đặc điểm ngữ pháp tiếng Bahnar : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / H'Mer ; Nguyễn Văn Lập (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00037 |
9 |  | Chính quy Mêtric và định lý hàm ẩn cho ánh xạ đa trị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Huỳnh Công Tráng ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00064 |
10 |  | Một số vấn đề xấp xỉ đạo hàm trong đại số Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành giải tích: 60 46 01 / Trần Thị Diễm Phúc ; Đinh Thanh Đức (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00056 |
11 |  | Về các không gian con Banach của không gian các hàm chính hình : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Cao Tấn Bình ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00053 |
12 |  | Phương pháp điều chỉnh Lavrentiev giải gần đúng một lớp bài toán phi tuyến đặt không chỉnh với toán tử Accretive trong không gian BaNach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Hoàng Minh Trung ; Nguyễn Văn Kính (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00048 |
13 |  | Các hàm chỉnh hình bị chặn địa phương và các bất biến tôpô tuyến tính : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Vĩnh Thái ; Thái Thuần Quang (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00022 |
14 |  | Biểu diển quá trình dừng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích: 60 46 01 / Lâm Thị Thanh Tâm ; Nguyễn Văn Thu (h.d.) . - Quy Nhơn , 2006. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00027 |
15 |  | Nguyên lí biến phân tổng quát và áp dụng của nó : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Thị Bích Thủy ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00016 |
16 |  | Tính khả vi của hàm lồi trên không gian Banach : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Giải tích toán học: 60 46 01 / Phạm Thị Thu Ngà ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00014 |
17 |  | Bơ Thi - cái chết được hồi sinh : Lễ bỏ mả và nhà mồ Bắc Tây Nguyên : Nghiên cứu / Ngô Văn Doanh . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 321 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | H'Mon Đăm Noi : Trường ca dân tộc Bâhnar / Đinh Văn Mơl (người kể), Phạm Thị Hà (người dịch) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 151 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
19 |  | Giông thử thách Sử thi Ba Na : Sưu tầm, giới thiệu / Phan Thị Hồng . - H. : Nxb.Hội Nhà Văn , 2017. - 339 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036542 |
20 |  | Công cụ săn bắt chim, thú, cá, tôm, của người BaNa Kriêm - Bình Định / Yang Danh . - H. : Hội Nhà Văn , 2017. - 222 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036500 |
21 |  | Phép tính vi phân dạng vi phân trong không gian Banach / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - In lần thứ 4, có chỉnh lí. - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035954-035963 VNG02902.0001-0010 |
22 |  | Mở đầu về giải tích phức trong không gian Banach / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải, Phạm Hoàng Hiệp . - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 196 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011860-011869 VVG01374.0001-0010 |
23 |  | Sử thi Bahnar Kriêm - Bahnar Komkđeh / Hà Giao (s.t., b.s.) . - H. : Lao động , 2012. - 1014 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034741 |
24 |  | Trường ca các dân tộc BaNa, Êđê, Hrê / S.t., giới thiệu : Ka Sô Liễng, Nguyễn Văn Giai . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 663 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034252 |