1 |  | Giáo trình kỹ thuật mạch điện tử : Sách dùng cho sinh viên hệ cao đẳng / Đặng Văn Chuyết (ch.b.), Bồ Quốc Bảo, Phạm Xuân Khánh, Nguyễn Viết Tuyến . - H. : Giáo dục, 2009. - 223 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Tự học điện tử với Orcad 9.2 : Vẽ sơ đồ mạch điện, Thiết kế mạch, Vẽ board mạch in / Vương Khánh Hưng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Giao thông Vận tải, 2006. - 243 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Danh mục minh chứng chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 432 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0004 |
4 |  | Báo cáo tự đánh giá chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông : Trình độ Đại học : Theo tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo của Bộ giáo dục và Đào tạo . - Bình Định, 2023. - 257 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: KDCL/2023.0003 |
5 |  | Lập luận trên báo Nhân dân điện tử (Mục Bình luận - phê phán) : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Nguyễn Thị Ngọc Hà ; Trần Thị Giang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00158 |
6 |  | Smart electricity distribution networks / Chengshan Wang, Jianzhong Wu, Janaka Ekanayake, Nick Jenkins . - Boca Raton : CRC Press, 2017. - xxiv, 416 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001590 |
7 |  | E-commerce 2019 : Business, technology, society / Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver . - 18th ed. - Harlow England : Pearson, 2024. - 832 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001574 |
8 |  | Bí mật Dotcom : Bản đồ ngầm giúp công ty của bạn tăng trưởng online / Russell Brunson ; Nguyễn Phúc Quang Ngọc dịch . - H. : Thế giới, 2021. - 297 tr. : hình vẽ, ảnh ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.038074 VNG03162.0001-0002 |
9 |  | Measuring Electronics and Sensors : Basics of Measurement Technology, Sensors, Analog and Digital Signal Processing / Herbert Bernstein . - Germany : Springer, 2022. - xi, 343 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001564 |
10 |  | RTL hardware design using VHDL : Coding for efficiency, portability, and scalability / Pong P. Chu . - Hoboken : Wiley-Interscience, 2006. - xxiii, 669 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001560 |
11 |  | Programming mobile devices : An introduction for practitioners / Tommi Mikkonen . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2007. - xx, 222 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000618 |
12 |  | Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi : Nền tảng thành công cho chiến dịch Marketing thời đại số : Phiên bản cập nhật mới nhất / Hà Tuấn Anh, Lê Minh Tâm, Lê Thanh Sang... ; B.s., thiết kế, minh hoạ: Vũ Bảo Thắng.. = Marketing 5.0: Technology for humanity: . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi bổ sung. - H. : Dân trí, 2024. - 247 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015235 VVG01731.0001-0004 |
13 |  | Giáo trình Thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hòe . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 446 tr. ; 21 cm |
14 |  | Designing the internet of things / Adrian McEwen, Hakim Cassimally . - United Kingdom : Wiley, 2014. - xi, 324 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000617 |
15 |  | Industrial communication systems / edited by Bogdan M. Wilamowski, J. David Irwin . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2011. - xxxviii, 968 p. : ill. ; 26 cm. - ( The industrial electronics handbook ) Thông tin xếp giá: 000/A.000615 |
16 |  | Tự động hóa với cơ điện tử : Dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng chuyên ngành Điện tử - Điện công nghiệp - Cơ điện tử - Giao thông vận tải / Hà Quang Phúc, Phạm Quang Huy . - Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2021. - 480 tr. : hình ảnh, minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015184 VVG01667.0001-0004 |
17 |  | Lý thuyết mạch / Đỗ Huy Giác, Phan Trọng Hanh, Phạm Minh Nghĩa . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2017. - 386 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015115 VVG01093.0005-0008 |
18 |  | Nâng cao sự hài lòng của doanh nghiệp khi sử dụng dịch vụ kê khai thuế điện tử trên địa bàn tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Bùi Thị Trâm ; Lê Việt An (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 69 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00185 |
19 |  | Computer ethics and professional responsibility / Ed. : Terrell Ward Bynum, Simon Rogerson = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 1st ed. - Australia : Blackwell, 2004. - xvi, 358 p. ; 23 cm. - ( Applied Optimization Volume 87 ) Thông tin xếp giá: 100/A.000226 |
20 |  | Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ E-Mobile Banking tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Hồ Nhật Thảo Vy ; Nguyễn Hoàng Phong (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00109 |
21 |  | Unity for absolute beginners / Sue Blackman . - New York : Apress, 2014. - xxiii, 583 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000185 |
22 |  | Kỹ thuật vi điều khiển : Bài giảng : Chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử / Đỗ Văn Cần, Bùi Văn Vũ . - Bình Định : [Knxb], 2019. - 164 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01413.0001 |
23 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng kênh ngắn đến hoạt động của Mosfet kích thước dưới 100nm : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Đoàn Thị thúy Dung ; Huỳnh Công Tú (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00013 |
24 |  | Sinh luật dữ liệu tiến hóa và ứng dụng phân loại khách hàng viễn thông : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Phạm Thanh Bình ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00117 |