1 | | Địa mạo học đại cương :T.2, Ph.2 : Hình thái học miền núi và đồng bằng /I. X. Sukin, Nguyễn Đức Chính ; Đào Trọng Năng (dịch) . - H. :Giáo dục ,1969. - 274tr ;19cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.016092 |
2 | | Tăng năng suất khoai lang /Ưng Định . - In lần 5 có sửa chữa bổ sung. - H. :Nông nghiệp ,1977. - 54tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004822-004823 VNM.008137-008142 VNM.020433-020434 VNM.020856-020858 |
3 | | Một số vấn đề khoa học xã hội về đồng bằng sông Cửu Long . - H. :Khoa học xã hội ,1982. - 415 tr ;20,5 cm Thông tin xếp giá: VND.001824 VNM.011281-011282 |
4 | | Trồng lúa cao sản /Võ Tòng Xuân, Nguyễn Ngọc Đệ, Dương Ngọc Thành . - Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ,1983. - 78tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.002583-002584 VNM.012565-012566 |
5 | | Đất và cây trồng :T.1 : Đất và cây lúa. Sách dùng cho giáo viên, học sinh và kỹ thuật viên nông nghiệp /Võ Tòng Xuân (ch.b.) . - H. :Giáo dục ,1984. - 168tr ;21cm. - ( Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long ) Thông tin xếp giá: VND.008719-008721 |
6 | | Đất và cây trồng :T.2 : Đất và cây lúa. Sách dùng cho giáo viên, học sinh và kỹ thuật viên nông nghiệp /Võ Tòng Xuân (ch.b.) . - H. :Giáo dục ,1984. - 144tr ;21cm. - ( Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long ) Thông tin xếp giá: VND.008722-008724 |
7 | | Công cụ và cơ giới hóa nông nghiệp :Tài liệu kĩ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long /Võ Tòng Xuân (ch.b.), Huỳnh Hữu Vinh . - H. :Giáo dục ,1984. - 176tr ;21cm. - ( Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long ) Thông tin xếp giá: VND.008772-008774 |
8 | | Công cụ và cơ giới hóa nông nghiệp :Sách dùng cho giáo viên, học sinh và kỹ thuật viên nông nghiệp /Võ Tòng Xuân (ch.b.), Huỳnh Hữu Vinh . - H. :Giáo dục ,1984. - 176tr ;19cm. - ( Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long ) |
9 | | Sư đoàn Đồng Bằng :T.3 : Binh đoàn Tây Nguyên /Phạm Huy Tưởng, Đặng Ngọc Tỉnh, Lê Mộc, Nguyễn Văn Dậu . - H. :Quân đội nhân dân ,1984. - 359tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.007775 VNM.012786-012788 VNM.014288-014289 |
10 | | Đất và cây trồng :T.1 Sách dùng cho giáo viên, học sinh và kỹ thuật viên nông nghiệp /Võ Tòng Xuân ch.b . - H. :Giáo dục ,1984. - 168tr ;21cm. - ( Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 | | Đồng bằng sông Cửu Long đón chào thế kỷ 21 . - Tp. Hồ Chí Minh :[Knxb] ,2000. - 544 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002426-002427 VVM.003278-003279 |
12 | | Thị tứ làng xã /Đặng Đức Quang . - H. :Xây dựng ,2000. - 226tr : hình, ảnh ;27cm Thông tin xếp giá: VVD.005172-005175 VVM.005133-005136 |
13 | | Văn hoá Nam bộ trong không gian xã hội Đông Nam á . - Tp. Hồ Chí Minh :Đại học Quốc gia ,2000. - 316 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.027725-027729 |
14 | | Đặc điểm địa lý tự nhiên và vấn đề sử dụng, cải tạo đất đồng bằng duyên hải Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Địa lý : Chuyên ngành Địa lý tự nhiên /H.d. : Nguyễn Thị Kim Chương ; Nguyễn Cẩm Vân ; Nguyễn Thị Huyền . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội ,2002. - 132 tr. ;30 cm Thông tin xếp giá: LV03.00002 |
15 | | Đại lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :Ph.1 : Các tỉnh và thành phố Đồng bằng sông Hồng /Lê Thông (ch.b.) . - Tái bản lần 2. - H. :Giáo dục ,2002. - 308 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.033005-033006 |
16 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :Phần 1: Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng /B.s. : Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ,.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,2002. - 308tr : bản đồ ;21cm Thông tin xếp giá: VND.024487-024489 VNM.033364-033365 |
17 | | Địa mạo đại cương /Đào Đình Bắc . - In lần thứ 2. - H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2004. - 312 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006190-006194 VVG00629.0001-0015 |
18 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :T.1 : Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng /Lê Thông (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 4. - H. :Giáo dục ,2005. - 306 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032330-032339 VNG02985.0001-0010 |
19 | | Văn hoá làng trên đất thiên bản vùng đồng bằng sông hồng /Bùi Văn Tam . - H. :Dân trí ,2010. - 335 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.033462 |
20 | | Tín ngưỡng Hai Bà Trương ở vùng châu thổ Sông Hồng /Phạm Lan Oanh . - H. :Khoa học Xã hội ,2010. - 390 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.033387 |
21 | | Thiên nhiên trong ca dao trữ tình Đồng bằng Bắc Bộ /Đặng Thị Diệu Trang . - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2010. - 312 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.033086 |
22 | | Giá trị nghệ thuật tượng thờ thế kỷ XVII trong chùa Việt ở Bắc Bộ /Triệu Thế Việt . - H. :Văn hóa Thông tin ,2013. - 299 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011067-011068 |
23 | | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng Đồng bằng Sông Hồng /Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - H. :Văn hóa Thông tin ,2013. - 403 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
24 | | Văn hóa ẩm thực người Việt đồng bằng sông Cửu Long /Trần Phỏng Diều . - H. :Văn hóa Thông tin ,2014. - 223 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |