1 |  | 100 nơi đẹp nhất Trung Quốc = 中国最美的100个地方 . - Cát Lâm : Tập đoàn Cát Lâm, 2007. - 223 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000231 |
2 |  | Tạ Trình đi Trung Quốc - Quảng Tây = 携程 走 中国 · 广西 / Tạ Trình . - Thượng Hải : Học Lâm, 2005. - 299 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000239 |
3 |  | Đi khắp Trung Quốc = 走遍中国 . - Bắc Kinh : Công ty Xuất bản Liên hợp Bắc Kinh, 2012. - 223 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000395 |
4 |  | Tinh hoa Địa lý Quốc gia Trung Quốc = 中国国家地理精华 . - Bắc Kinh : Công ty Xuất bản Liên hợp Bắc Kinh, 2012. - 221 tr. : hình vẽ ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000396 |
5 |  | Khái quát về Trung Quốc = 中国概况 / Quách Bằng (b.s.) . - Bắc Kinh : Giáo dục Đại học, 2011. - 191 tr. : hình vẽ ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000397 |