1 |  | The waite group's C programming using Turbo C / Robert Lafore . - New York : Sams , 1992. - 815 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/000/A.000001 |
2 |  | Điện toán căn bản hướng dẫn học nhanh page maker 5.0 băng hình : Tên sách ngoài bìa : Hướng dẫn học nhanh page maker băng hình / Trần Minh Tâm . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997. - 216 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021622-021623 VNM.031211-031213 |
3 |  | Đồ hoạ vi tính ADOBE PHOTOSHOP phần nâng cao / Phạm Quang Huy, Phạm Ngọc Hưng, Phạm Đức Hiểu . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 543 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021624-021625 VNM.031208-031210 |
4 |  | Hướng dẫn sử dụng FREEHANDS / VN-Guide (dịch) . - H. : Thống kê , 1999. - 440 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021786-021788 |
5 |  | Chinh phục Coreldraw phiên bản 7.0 và 8.0 : T.1 / Vn-Guide (dịch) . - H. : Thống kê , 1998. - 584 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021696-021698 VNM.031273-031275 |
6 |  | Sử dụng Microsoft Access : Phần nâng cao / Huỳnh Phong Nhuận, Trần Xuân Yên . - H. : Nxb. Thống kê , 1996. - 591 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách khoa học kỹ thuật ) Thông tin xếp giá: VND.019370-019372 |
7 |  | Sử dụng Windows 95 / Đặng Đức Phương ; Nguyễn Văn Nhân (h.đ.) . - Thuận hóa : Nxb. Thuận hoá , 1996. - 397 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019382-019384 |
8 |  | Excel 5.0 for Windows : Hướng dẫn học vi tính / Hồ Thanh Ngân . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1994. - 297 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001787-001789 |
9 |  | Tự học Windows 3.1 và 3.11, Word 6.0, Excel 5.0 / B.s. : Đặng Đức Phương, Lê Thái Hoà ; Nguyễn Văn Nhân (h.đ.) . - Huế : Nxb. Thuận Hoá , 1996. - 429 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019355-019356 |
10 |  | CD-Rom và mạch âm thanh : Phần mềm mạch âm thanh, đĩa CD-Rom vi tính / Võ Hiếu Nghĩa . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê , 1995. - 312 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019331-019333 |
11 |  | 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021295-021299 VNG02257.0001-0010 |
12 |  | Hệ xử lý văn bản Tex / Trần Mạnh Tuấn . - H. : Viện Khoa học Việt Nam , 1992. - 256 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014990-014992 |
13 |  | Word for windows 95 : Tra cứu nhanh word for windows 95 bằng hình ảnh / Joyce Nielsen ; First New (ban biên dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 229 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019340-019342 |
14 |  | Visual C lập trình hướng đối tượng : T.3 : Căn bản tin học phổ thông / Đặng Đức Phương, Nguyễn Văn Nhân . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa , 1996. - 546 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019376-019378 |
15 |  | Microsoft word 6.0 toàn tập / Hà Thân . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 859 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019391-019393 |
16 |  | Windows 95 hiện tại và tương lai : T.1 : Ai bảo windows 95 là khó / Phạm Quang Hân, Trần Xuân Yên . - Tp. Hồ Chí Minh : Thống kê , 1996. - 510 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách kiến thức hiện đại ) Thông tin xếp giá: VND.019379-019381 |
17 |  | Tra cứu nhanh windows 95 bằng hình ảnh / Michael Watson ; Nguyễn Văn Phước (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019343-019345 |
18 |  | Tra cứu nhanh Excel for Windows 95 bằng hình ảnh / Cathy Kenny ; First News (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019346-019348 |
19 |  | Auto CAD cho tự động hoá thiết kế / Hoàng Nghĩa Tý, Vũ Trường Sơn, Đào Tăng Kiệm, .. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 170 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017134-017137 |
20 |  | 10 phút học Quattro Pro for windows / Joe Kraynak ; Người dịch : Nguyễn Văn Hoàng, Lê Minh Trung . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016195-016199 |
21 |  | Bài tập đồ họa Pascal : Vi tính phổ thông / Đoàn Ngọc Tăng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020623-020625 VNG02094.0001-0006 |
22 |  | Lập trình multimedia / Hoàng Văn Đặng . - H. : Nxb. Trẻ , 1995. - 362 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019352-019354 |
23 |  | Sử dụng quattro 6.0 for windows / Timothy J.O'Leary, Linda I.O'Leary ; Người dịch : Đức Phương,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 1996. - 307 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019349-019351 |
24 |  | Bài tập Turbo pascal, Version 6.0 / Lê Quang Hoàng Nhân . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 229 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020725-020729 VNG02208.0001-0019 |