1 |  | Kỹ thuật số thực hành / Huỳnh Đức Thắng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 408 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018027-018031 VNG01629.0001-0010 |
2 |  | Xử lý tín hiệu số / Hồ Anh Tuý . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 263 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016079-016083 |
3 |  | Vô tuyến điện tử / Nguyễn Thúc Huy . - H. : Giáo dục , 1985. - 237 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001104-001108 |
4 |  | Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / Nguyễn Nam Trung . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002654-002658 VVM.003505-003509 |
5 |  | Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 190 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002664-002668 VVM.003515-003519 |
6 |  | Tiếng Anh trong vi tính / Trần Thanh Tuyến, Minh Tuyến . - H. : Thống kê , 2001. - 431 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001899-001900 NNG00138.0001-0005 NNM.001645-001647 |
7 |  | Cẩm nang sử dụng dịch vụ chat : Trên internet và điện thoại di động / Nguyễn Đức Toàn, Nguyễn Hùng . - H. : Thống kê , 2002. - 230 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.027772-027775 VNG02559.0001-0010 |
8 |  | Điều khiển PLC : T.3 . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 55 tr ; 29 cm. - ( Kỹ thuật điện tử ) Thông tin xếp giá: VVD.004645-004649 VVM.004775-004779 |
9 |  | Kỹ thuật điện tử . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 108 tr ; 29 cm. - ( Tủ sách kỹ thuật điện tử ) Thông tin xếp giá: VVD.004511-004516 VVM.004707-004709 |
10 |  | Thiết kế logic mạch số / Nguyễn Thuý Vân . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 266 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004635-004639 VVM.004760-004763 |
11 |  | Cảm biến : T.3 . - H. : Lao động Xã hội , 2001. - 47 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.004875-004879 VVM.004888-004892 |
12 |  | The Murdoch Mission : The digital transformation of a media empire / Wendy Goldman Rohm . - New York : John Wiley & Sons , 2002. - 288 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000129 |
13 |  | Digital signal processing : A hands - on approach / Charles Schuler, Mahesh Chugani . - Boston : McGraw Hill , 2005. - XV,288 tr ; 28 cm 1 CD Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000209 |
14 |  | Phase-locked loop synthesizer simulation / Giovanni Bianchi . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - VIII,226 tr ; 24 cm + 1CD. - ( Electronic engineering series ) Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000215 |
15 |  | Digital signal processing / S. Salivahanan, A. Vallavaraj, C. Gnanapriya . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 805 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000671 |
16 |  | SCSS : A user's guide to the SCSS conversational system . - NewYork : McGraw Hill , 1980. - XXV,595 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000165 |
17 |  | The dynamics of mass communication / Joseph R. Dominick . - 5th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1996. - 599 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000044 |