1 |  | Đánh giá hiệu năng của các giao thức Leach, Decsa, Echerp, Eeca trong mạng cảm biến không giây : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Võ Thanh Tú (h.d.) ; Nguyễn Trần Hoàng Giang . - Bình Định , 2014. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00020 |
2 |  | Tìm hiểu một số giải pháp truyền thông trên mô hình mạng vệ tinh tốc độ cao : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Minh Phương ; Võ Thanh Tú (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00027 |
3 |  | Nghiên cứu ứng dụng điện toán đám mây để phân tích dữ liệu lớn trong mạng thông tin di động : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông : Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08 / Hồ Quốc Trung ; Huỳnh Công Tú (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00019 |
4 |  | Nghiên cứu hệ thống thông tin không đối đất sử dụng dải lọc đa sóng mang : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông : Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông: 8 52 02 08 / Phạm Tiến Dũng ; Đào Minh Hưng (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00023 |
5 |  | Nghiên cứu ứng dụng các phần mềm trong bài toán thiết kế tuyến ViBa số : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 361 32 . - Bình Định : Lê Thị Cẩm Hà , 2012. - tr. ; cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000096 |
6 |  | Thông tin vệ tinh : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 81 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00259.0001-0010 |
7 |  | Kỹ thuật xung - số : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 98 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00305.0001-0010 |
8 |  | Thông tin vệ tinh : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Kỹ thuật điện tử - Truyền thông . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 110 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00829.0001 |
9 |  | Thông tin vệ tinh : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Kỹ thuật điện tử - Truyền thông . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 110 tr. ; 30 cm |
10 |  | Multimedia communications: Directions and innivations/ Jerry D. Giibson . - San Diego: Academic press, 2001. - xvii, 318 tr; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001487 |
11 |  | Smart electronic materials: Fundamentals and applications/ Jasprit Singh . - United Kingdom: Cambridge University Press, 2005. - XXii,408 p.; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001499 |
12 |  | Nghiên cứu các giải pháp xửu lý dữ liệu lớn ứng dụng cho mạng viễn thông : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Ngô Nguyễn Huy Công ; Huỳnh Công Tú (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00006 |
13 |  | Xây dựng thước đo KPLs phục vụ quản trị chất lượng mạng viễn thông tại VNPT Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Phạm Duy Hiếu ; Huỳnh Nguyễn Bảo Phương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00007 |
14 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của các hiệu ứng kênh ngắn đến hoạt động của Mosfet kích thước dưới 100nm : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông: Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông / Đoàn Thị thúy Dung ; Huỳnh Công Tú (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00013 |
15 |  | Fiber-optic communication systems / Govind P. Agrawal . - 5th ed. - Hoboken, NJ : Wiley, 2021. - xv, 528 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001545 |
16 |  | Digital communications : Fundamentals and applications / Bernard Sklar, Fred Harris . - 3rd ed. - Addison-Wesley : Pearson, 2021. - xxix, 1105 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001548 |
17 |  | 5G mobile communications / edited by Wei Xiang, Kan Zheng, Xuemin (Sherman) Shen . - Switzerland : Springer, 2017. - xv, 691 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001549 |
18 |  | Embedded and real-time operating systems / K. C. Wang . - Switzerland : Spinger, 2017. - xix, 481 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001555 |
19 |  | Satellite communications systems : Systems, techniques, and technology / Gérard Maral, Michel Bousquet, Zhili Sun . - 6th ed. - Hoboken : Wiley, 2020. - xxv, 765 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001559 |