1 |  | Cây rừng / Cao Thúy Chung, Nguyễn Bội Quỳnh . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 386 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.005932-005933 |
2 |  | Thực vật thuỷ sinh / Nguyễn Hữu Đại . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 1999. - 290 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020843-020847 VNG02222.0001-0020 |
3 |  | Thực vật học : Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao / Vũ Hữu Yêm (h.đ) ; Dịch : Nguyễn Hữu Thăng, Nguyễn Quý Chiến . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 282 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021345-021346 VNM.030780-030782 VNM.031929-031938 |
4 |  | Chuyện hay thực vật / B.s. : Hoàng Kiến Dân, Trường Phong, Hiếu Phong,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 385 tr ; 19 cm. - ( Kho vàng tri thức khoa học cho mọi người ) Thông tin xếp giá: VND.022393-022395 VNM.031980-031981 |
5 |  | Tìm hiểu về khoa học bảo vệ thực vật / Đường Hồng Dật . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 153tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.006066-006067 VNM.008131-008136 VNM.018800-018801 |
6 |  | Hỏi đáp về thực vật : T.5 / Vũ Văn Chuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005369-005370 VNM.018216-018217 |
7 |  | Tìm hiểu thế giới màu xanh / Trần Hợp, Vũ Văn Chuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 292tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004803-004805 VNM.008153 VNM.008155 VNM.020758 |
8 |  | Hỏi đáp về thực vật : T.2 / Vũ Văn Chuyên . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1975. - 163tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003119-003120 VNM.001915-001916 VNM.008680 |
9 |  | Những nghiên cứu về bảo vệ thực vật : T.3 : Công trình nước ngoài / Đường Hồng Dật, Phạm Bình Quyền,... ; Đường Hồng Dật (h.đ.) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 331tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003151-003152 |
10 |  | Thực vật học / Trịnh Ngọc Mai (b.s.) . - H. : Nông thôn , 1974. - 231tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001113 |
11 |  | Sách tra cứu tóm tắt về sinh lý thực vật / A.M. Grodzinxki ; Nguyễn Ngọc Tân (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 629tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001554-001555 VNM.010666-010668 |
12 |  | Thực tập hình thái và giải phẫu thực vật / Trần Công Khánh . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 172tr.: hìnhvẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000072-000076 |
13 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam : T.5 / B.s : Nguyễn Ngọc Chính, Vũ Văn Dũng, Đặng Trọng Khiêm . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 205tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000224 |
14 |  | Thảm thực vật rừng Việt Nam : Trên quan điểm hệ sinh thái / Thái Văn Trừng . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 276tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000423-000424 VVM.000777-000781 VVM.002098-002100 |
15 |  | Giáo trình bảo vệ thực vật / Võ Minh Thứ . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 66 tr ; 30 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm Quy Nhơn ) Thông tin xếp giá: TLD.000588-000592 TLG00137.0001-0052 |
16 |  | Sự tương tác hóa sinh của những cây thân gỗ / M.V. Koloxnitsenko ; Dịch : Nguyễn Sĩ Đương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 222tr ; 20cm |
17 |  | Thế giới màu xanh kì diệu : T.1 : Những điều kỳ diệu / Trần Hợp . - H. : Nxb. Nông nghiệp , 1987. - 157 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011409 VNM.025326-025327 |
18 |  | Faith in a seed : The dispersion of seeds and other late natural history writings / Henry D. Thoreau . - Washington : Island press , 1993. - XVIII,283 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 580/A.000003 |
19 |  | Introductory plant biology / Kingsley R. Stern . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2000. - 589 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/58/A.0000001 |
20 |  | Principles of botany / Gordon Uno, Richard Storey, Randy Moore . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2001. - XVII,552 tr ; 29 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/580/A.000005 |
21 |  | Restoring diversity : Stralegies for reintroduction of endangered plants / Donald A. Falk, I. Millar, Margaret Olwell . - Washington : Island , 1996. - XXII,505 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 580/A.000002 |
22 |  | Biology : An everyday experience / Albert Kaskel, Paul J. Hummer, Lucy Daniel . - NewYork : Glencoe , 1999. - XXIV,744 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000044-000045 |