1 |  | Một số vấn đề sinh khoáng : T.1 / Vũ Ngọc Hải (biên soạn và chọn dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 201tr : minh họa ; 24cm. - ( Những vấn đề địa chất học hiện nay ) Thông tin xếp giá: VVD.000714 VVM.001775 |
2 |  | Những rung chuyển kỳ lạ của trái đất / Phạm Văn Thục . - H. : Phổ thông , 1978. - 64tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003639-003640 VNM.008712 VNM.020094-020095 VNM.022158-022161 |
3 |  | Nguyên lý địa chất học : Trình bày phổ thông / V.A. Ôbrutsep . - Matxcơva : Tiến bộ , 196?. - 326tr : hình vẽ ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.016102 |
4 |  | Ranh giới các hệ địa chất / A.Y. Rozanov, M.N. Trugaeva, Kh.X. Rozman ; Dịch : Trịnh Dánh,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 141tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000972 VVM.001604-001605 |
5 |  | Đồng hồ địa chất / A. Ôlêinicôp ; Lê Mạnh Chiến (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 154 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002987-002988 VNM.013847-013853 VNM.022177-022185 |
6 |  | Địa chất môi trường / B.s: Nguyễn Đình Hòe, Nguyễn Thế Thôn . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 234tr : hình vẽ ; 21cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.024931-024933 VNM.033672-033673 |
7 |  | Địa chất và khoáng sản : T.1 . - H. : Nxb. Hà Nội , 1982. - 222 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Giáo trình địa chất cơ sở / Tống Duy Thanh (ch.b.), Vũ Xuân Độ, Trịnh Hân,.. . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 306 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006185-006189 VVG00628.0001-0015 |
9 |  | Environmental geology / Carla W. Montogomery . - 6th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw-Hill , 2003. - XX, 554 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000045-000046 |
10 |  | Physical Geology / Charles C. Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - X, 574 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/55/A.0000072 |
11 |  | Geology to day : Understanding our planet / Barbara W. Murck, Brian J. Skinner . - New York : John Wiley & sons , 1999. - 190 tr ; 28 cm. - ( Instructor's manual and test bank ) Thông tin xếp giá: 550/A.000039 |
12 |  | Physical Geology / Charles C. Plummer, David McGeary, Diane H. Carlson . - 10th. - Boston : McGrawhill , 2005. - [ 637 tr.đánh số từng phần ] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000058-000059 |
13 |  | Physical geology : Earth Revealed / Diane H, Carlson, charles C. Plummer, David McGeary . - 6th. - Boston : McGrawHill , 2006. - [ 639 tr.đánh số từng phần ] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000056 |
14 |  | Laboratory exercises in environmental geology / Harvey Blatt . - 2nd ed. - Boston : McGrawHill , 1998. - X,177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000034 |
15 |  | Earth : Portrait of a planet / Stephen Marshark . - NewYork : Norton , 2001. - [851 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/550/A.000062-000064 |
16 |  | Địa chất và địa vật lý vùng quần đảo Hoàng sa và Trường sa / Nguyễn Thế Tiệp (ch.b.), Nguyễn Biểu, Lê Đình Nam, Trần Xuân Lợi . - H. : Nxb. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ , 2008. - 300 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.007446-007448 |
17 |  | Physical geology : Student study guide to accompany / Charles C. Plummer, David McGeary . - 6th ed. - Iowa : WCB , 1994. - X,218 tr ; 29 cm. - ( Student study guide ) Thông tin xếp giá: 550/A.000037 |
18 |  | Earth materials / W. G. Ernst . - New Jersey : Prentice-Hall , 1969. - 149 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000010 |
19 |  | Geology : An introduction to physical geology / Stanley Chernicoff, Ramesh Venkatakrishnan . - NewYork : Worth , 1995. - [663 tr. đánh số từng phần] ; 29 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000051 |
20 |  | Geology / William C. Putnam . - NewYork : Oxford , 1964. - XII,480 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000016 |
21 |  | Physical geology : A study guide, to accompany the earth's dynamic systems / W. Kenneth Hamblin . - 5th ed. - NewYork : Macmillan , 1989. - 248 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000040 |
22 |  | Schaum's outline of theory and problems of introductory geology / Richard W. Ojakangas . - NewYork : McGraw Hill , 1991. - 294 tr ; 29 cm. - ( Schaum's outline series ) Thông tin xếp giá: 550/A.000018 |
23 |  | Earth sciences / Theodore Chamberlain . - New Jersey : Prentice-Hall , 1998. - 166 tr ; 29 cm. - ( Syllabus and study guide, fall 1997 ) Thông tin xếp giá: 550/A.000041 |
24 |  | Earth : An introduction to geologic change / Sheldon Judson, Steven M. Richardson . - New Jersey : Prentice-Hall , 1995. - 89 tr ; 29 cm. - ( Instructor's resource manual ) Thông tin xếp giá: 550/A.000019 |