1 |  | Pauli lectures on Physics : Vol. 4 : Statistical Mechanics / Wolfgang Pauli . - Cambridge : The MIT , 1973. - 131 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/530/A.000017 |
2 |  | Recueil de problemes de mecanique classique / G. Kotkine, V. Serbo . - M. : Mir publishers , 1981. - 310 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000271 NNM.000454-000456 |
3 |  | Cơ học / Hoàng Quý, Nguyễn Hữu Mình, Đào Văn Phúc . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 242 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005892-005893 VNM.000442-000446 |
4 |  | Cơ lý thuyết : T.1 / O.V. Galubêva ; Dương Trọng Bái (h.đ.) ; Nguyễn Trọng Bình (dịch) . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 248 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.007008-007012 VNM.000576-000579 |
5 |  | Giáo trình vật lý chất rắn / Nguyễn Thị Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Nhã . - H. : Giáo dục , 1997. - 344 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020666-020670 VNG02097.0001-0020 |
6 |  | Cơ sở cơ học lý thuyết : Phần động học và động lực học . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 182 tr ; 19 cm |
7 |  | Cơ học : Dùng cho các trường cao đẳng sư phạm / B.s. : Phó Đức Hoan, Nguyễn Minh Vũ, Nguyễn Bảo Ngọc, Nguyễn Văn Đoàn . - H. : Giáo dục , 1981. - 254 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.001548-001549 VND.013238-013239 |
8 |  | Bài tập cơ học : T.1 : Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (ch.b.), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ, Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 287 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021306-021309 |
9 |  | Cơ học : T.1 : Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1999. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021197-021201 VNG02244.0001-0010 |
10 |  | Cơ sở vật lý : T.1 : Cơ học-I / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker . - H. : Giáo dục , 1999. - 404 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002261-002263 |
11 |  | Vật lý lý thuyết cơ học / Nguyễn Hoàng Phương . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 424 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002347 VND.003303-003305 VND.005590-005591 |
12 |  | Cơ học cơ sở : T.1 : Phần tĩnh học, động học / Nguyễn Trọng (ch.b.), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 243 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002648-002650 VVG00336.0001-0005 VVM.003499-003501 |
13 |  | Bài tập cơ học lý thuyết / Bùi Huy Chương . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2001. - 109 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001038-001043 TLG00191.0001-0005 |
14 |  | Cơ lý thuyết : T.2 / O.V. Galubêva ; Dương Trọng Bái (h.đ.) ; Người dịch : Nguyễn Trọng Bình . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 217 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.007013-007017 |
15 |  | Bài tập cơ học : T.2 : Động lực học / Đỗ Sanh (ch.b.), Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1999. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021311-021315 |
16 |  | Cơ học : T.2 : Động lực học. Đã được hội đồng môn học của Bộ giáo dục và Đào tạo thông qua dùng làm tài liệu giảng dạy trong các trường đại học kỹ thuật / Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1999. - 197 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021202-021206 VNG02245.0001-0010 |
17 |  | Cơ học cơ sở : T.2 : Phần động lực học / Nguyễn Trọng (ch.b.), Tống Danh Đạo, Lê Thị Hoàng Yến . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 211 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002651-002652 VVG00337.0001-0005 VVM.003502-003504 |
18 |  | Cơ học vui / I. Pêrenman ; Lê Nguyên Long (dịch) . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 175tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VND.003648-003650 |
19 |  | Cơ học lý thuyết : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức / Trần Hữu Duẩn . - In lần 2, có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1970. - 280tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000363-000364 VVM.000126-000127 |
20 |  | Cơ học môi trường liên tục : T.2 / L.I. Xêđốp ; Dịch: Ngô Thành Long,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 176tr ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.000444-000446 VVM.000265-000267 |
21 |  | Cơ học môi trường liên tục : T.1 / L.I. Xêđốp ; Dịch : Ngô Thành Long,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 176tr ; 28cm Thông tin xếp giá: VVD.000442-000443 VVM.000074-000077 |
22 |  | Giáo trình giản yếu cơ học lý thuyết / X.M. Targ ; Phạm Huyền (dịch) . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 475 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.007042-007044 VNM.020896 |
23 |  | Giáo trình về cơ và động lực học . - H. : [Knxb] , 1974. - 222 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000019 |
24 |  | Bài tập cơ học . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1977. - 48 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000185 |