1 |  | Toán cao cấp : T.1 : A.1 : Giải tích một biến / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 311 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020549-020550 VND.020552-020553 VNG02084.0001-0020 |
2 |  | Toán cao cấp : T.3 : A.3 / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 178 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020559-020563 VNG02086.0001-0020 |
3 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.1 : Giải tích 1 / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Cấn Văn Tuất, Đậu Thế Cấp . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 209 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017066-017070 |
4 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.1 / N.X. Pixcunốp . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1971. - 250 tr ; 22 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008195-008197 |
5 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.3 / N.X. Dixcunốp ; Dịch : Trần Tráng,.. . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1971. - 390 tr ; 22 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008201-008203 |
6 |  | Phép tính vi phân và tích phân trong Rn : Dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Nguyễn Văn Khuê, Bùi Đắc Tắc . - H. : Giáo dục , 1996. - 83 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019274-019276 |
7 |  | Bài tập phép tính vi phân và tích phân : T.1 / Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1995. - 203 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017967-017971 |
8 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.1 / Stêfan Banac . - H. : Giáo dục , 1978. - 319 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006883-006887 VNM.001157-001161 VNM.008797-008801 |
9 |  | Tích phân ngẫu nhiên và phương trình vi phân ngẫu nhiên / Trần Hùng Thao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022436-022440 VNM.032024-032025 VNM.032027-032028 |
10 |  | Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn Tuấn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 297 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022964-022966 VND.031938 VNG02371.0001-0027 VNM.032453-032454 |
11 |  | Phép tính vi phân và tích phân : Giải tích 1 và 2 : T.2 / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Cấn Văn Tuất, Đậu Thế Cấp . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 273 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017071-017075 |
12 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.2 / N.X. Pixcunốp, Dịch : Trần Tráng,.. . - In lần thứ 2, có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1971. - 310 tr ; 22 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008198-008200 |
13 |  | Bài tập phép tính vi phân và tích phân : T.2 / Nguyễn Văn Khuê, Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1995. - 182 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017972-017976 |
14 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.2 / Stêfan Banac . - H. : Giáo dục , 1978. - 255 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.2 : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / Stêfan Banac ; Dịch : Phan Hữu Chân,.. . - H. : Giáo dục , 1978. - 287tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006888-006889 |
16 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.3 / N.X. Pixcunốp ; Dịch : Trần Tráng,.. . - In lần 2 có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1971. - 392tr ; 22cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006896 |
17 |  | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : T.1 : Giới hạn, vi tích phân hàm một biến : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 224tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024279-024281 VNM.033164 |
18 |  | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : T.2 : Tích phân nhiều lớp. Tích phân đường, mặt. Hình học vi phân: Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Lê Ngọc Lăng, Nguyễn Chí Bảo, Trần Xuân Hiển.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 240tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025479-025483 VNG02498.0001-0013 VNM.034203-034207 |
19 |  | Biến đổi tích phân / Đặng Đình áng, Trần Lưu Cường, Huỳnh Bá Lân, Nguyễn Văn Nhân . - H. : Giáo dục , 2001. - 162tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004903-004907 VVG00503.0001-0010 |
20 |  | Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 270tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.005112-005116 VVM.005072-005075 |
21 |  | Phép tính vi phân và tích phân : P.2 / Hans Grauert, Ingo Lieb, Wolfgang Fischer ; Dịch : Mai Thúc Ngỗi,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 479tr ; 20cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
22 |  | Applied calculus : For business, Economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - XXXII, 976 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000204-000208 |
23 |  | Calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2004. - XXVIII, 728 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000201 |
24 |  | Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima . - 7th ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2001. - XIV,592 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000228 |